Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Ethiopian Birr được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ethiopian Birr trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ethiopian Birr hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Birr Ethiopia là tiền tệ Ethiopia (ET, ETH). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Birr Ethiopia còn được gọi là Birrs. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu ETB có thể được viết Br. Birr Ethiopia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ETB có 5 chữ số có nghĩa.


CZK ETB
coinmill.com
20 50.71
50 126.78
100 253.56
200 507.12
500 1267.79
1000 2535.58
2000 5071.16
5000 12,677.89
10,000 25,355.79
20,000 50,711.57
50,000 126,778.93
100,000 253,557.87
200,000 507,115.73
500,000 1,267,789.33
1,000,000 2,535,578.66
2,000,000 5,071,157.32
5,000,000 12,677,893.29
CZK tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
ETB CZK
coinmill.com
50.00 20
100.00 39
200.00 79
500.00 197
1000.00 394
2000.00 789
5000.00 1972
10,000.00 3944
20,000.00 7888
50,000.00 19,719
100,000.00 39,439
200,000.00 78,877
500,000.00 197,194
1,000,000.00 394,387
2,000,000.00 788,775
5,000,000.00 1,971,936
10,000,000.00 3,943,873
ETB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ