Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Cuaron Séc (CZK) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Pháp Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pháp Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pháp Francs hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa.


CZK FRF
coinmill.com
20 5.20
50 13.00
100 25.99
200 51.99
500 129.96
1000 259.93
2000 519.86
5000 1299.64
10,000 2599.29
20,000 5198.57
50,000 12,996.44
100,000 25,992.87
200,000 51,985.75
500,000 129,964.37
1,000,000 259,928.73
2,000,000 519,857.46
5,000,000 1,299,643.66
CZK tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
FRF CZK
coinmill.com
5.00 19
10.00 38
20.00 77
50.00 192
100.00 385
200.00 769
500.00 1924
1000.00 3847
2000.00 7694
5000.00 19,236
10,000.00 38,472
20,000.00 76,944
50,000.00 192,360
100,000.00 384,721
200,000.00 769,442
500,000.00 1,923,604
1,000,000.00 3,847,208
FRF tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ