Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Cuaron Séc (CZK) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Pháp Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pháp Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pháp Francs hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa.


CZK FRF
coinmill.com
20 5.26
50 13.16
100 26.31
200 52.63
500 131.57
1000 263.13
2000 526.27
5000 1315.67
10,000 2631.34
20,000 5262.68
50,000 13,156.70
100,000 26,313.40
200,000 52,626.80
500,000 131,567.00
1,000,000 263,134.00
2,000,000 526,268.01
5,000,000 1,315,670.02
CZK tỷ lệ
24 tháng Tư 2025
FRF CZK
coinmill.com
5.00 19
10.00 38
20.00 76
50.00 190
100.00 380
200.00 760
500.00 1900
1000.00 3800
2000.00 7601
5000.00 19,002
10,000.00 38,003
20,000.00 76,007
50,000.00 190,017
100,000.00 380,035
200,000.00 760,069
500,000.00 1,900,173
1,000,000.00 3,800,345
FRF tỷ lệ
24 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ