Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Franko được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franko trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Frankos hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). The Franko là tiền tệ không có nước. Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa.


CZK FRK
coinmill.com
20 8.3510
50 20.8776
100 41.7552
200 83.5103
500 208.7759
1000 417.5517
2000 835.1035
5000 2087.7586
10,000 4175.5173
20,000 8351.0346
50,000 20,877.5864
100,000 41,755.1728
200,000 83,510.3457
500,000 208,775.8641
1,000,000 417,551.7283
2,000,000 835,103.4565
5,000,000 2,087,758.6413
CZK tỷ lệ
2 tháng Chín 2025
FRK CZK
coinmill.com
5.0000 12
10.0000 24
20.0000 48
50.0000 120
100.0000 239
200.0000 479
500.0000 1197
1000.0000 2395
2000.0000 4790
5000.0000 11,975
10,000.0000 23,949
20,000.0000 47,898
50,000.0000 119,746
100,000.0000 239,491
200,000.0000 478,983
500,000.0000 1,197,456
1,000,000.0000 2,394,913
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ