Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Franko được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franko trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Frankos hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). The Franko là tiền tệ không có nước. Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa.


CZK FRK
coinmill.com
20 8.2517
50 20.6293
100 41.2586
200 82.5172
500 206.2929
1000 412.5858
2000 825.1716
5000 2062.9291
10,000 4125.8582
20,000 8251.7163
50,000 20,629.2908
100,000 41,258.5815
200,000 82,517.1630
500,000 206,292.9075
1,000,000 412,585.8151
2,000,000 825,171.6302
5,000,000 2,062,929.0755
CZK tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025
FRK CZK
coinmill.com
5.0000 12
10.0000 24
20.0000 48
50.0000 121
100.0000 242
200.0000 485
500.0000 1212
1000.0000 2424
2000.0000 4847
5000.0000 12,119
10,000.0000 24,237
20,000.0000 48,475
50,000.0000 121,187
100,000.0000 242,374
200,000.0000 484,748
500,000.0000 1,211,869
1,000,000.0000 2,423,738
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ