Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Franko được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franko trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Frankos hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). The Franko là tiền tệ không có nước. Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa.


CZK FRK
coinmill.com
20 8.0263
50 20.0657
100 40.1314
200 80.2629
500 200.6572
1000 401.3144
2000 802.6289
5000 2006.5722
10,000 4013.1444
20,000 8026.2887
50,000 20,065.7218
100,000 40,131.4436
200,000 80,262.8872
500,000 200,657.2180
1,000,000 401,314.4361
2,000,000 802,628.8721
5,000,000 2,006,572.1804
CZK tỷ lệ
29 tháng Năm 2025
FRK CZK
coinmill.com
5.0000 12
10.0000 25
20.0000 50
50.0000 125
100.0000 249
200.0000 498
500.0000 1246
1000.0000 2492
2000.0000 4984
5000.0000 12,459
10,000.0000 24,918
20,000.0000 49,836
50,000.0000 124,591
100,000.0000 249,181
200,000.0000 498,362
500,000.0000 1,245,906
1,000,000.0000 2,491,812
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ