Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Franko được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franko trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Frankos hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). The Franko là tiền tệ không có nước. Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa.


CZK FRK
coinmill.com
20 8.4881
50 21.2201
100 42.4403
200 84.8805
500 212.2013
1000 424.4026
2000 848.8052
5000 2122.0129
10,000 4244.0258
20,000 8488.0517
50,000 21,220.1292
100,000 42,440.2583
200,000 84,880.5167
500,000 212,201.2917
1,000,000 424,402.5834
2,000,000 848,805.1668
5,000,000 2,122,012.9171
CZK tỷ lệ
2 tháng Mười hai 2025
FRK CZK
coinmill.com
5.0000 12
10.0000 24
20.0000 47
50.0000 118
100.0000 236
200.0000 471
500.0000 1178
1000.0000 2356
2000.0000 4713
5000.0000 11,781
10,000.0000 23,563
20,000.0000 47,125
50,000.0000 117,813
100,000.0000 235,625
200,000.0000 471,251
500,000.0000 1,178,127
1,000,000.0000 2,356,253
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ