Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Franko được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franko trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Frankos hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). The Franko là tiền tệ không có nước. Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa.


CZK FRK
coinmill.com
20 8.4010
50 21.0025
100 42.0049
200 84.0098
500 210.0245
1000 420.0490
2000 840.0981
5000 2100.2452
10,000 4200.4904
20,000 8400.9807
50,000 21,002.4519
100,000 42,004.9037
200,000 84,009.8074
500,000 210,024.5186
1,000,000 420,049.0372
2,000,000 840,098.0744
5,000,000 2,100,245.1860
CZK tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
FRK CZK
coinmill.com
5.0000 12
10.0000 24
20.0000 48
50.0000 119
100.0000 238
200.0000 476
500.0000 1190
1000.0000 2381
2000.0000 4761
5000.0000 11,903
10,000.0000 23,807
20,000.0000 47,613
50,000.0000 119,034
100,000.0000 238,067
200,000.0000 476,135
500,000.0000 1,190,337
1,000,000.0000 2,380,674
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ