Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Ghana Cedi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ghana Cedi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ghana Cedis hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa.


CZK GHS
coinmill.com
20 10.44
50 26.09
100 52.18
200 104.37
500 260.91
1000 521.83
2000 1043.66
5000 2609.14
10,000 5218.28
20,000 10,436.56
50,000 26,091.40
100,000 52,182.79
200,000 104,365.59
500,000 260,913.97
1,000,000 521,827.94
2,000,000 1,043,655.88
5,000,000 2,609,139.71
CZK tỷ lệ
2 tháng Mười hai 2025
GHS CZK
coinmill.com
10.00 19
20.00 38
50.00 96
100.00 192
200.00 383
500.00 958
1000.00 1916
2000.00 3833
5000.00 9582
10,000.00 19,163
20,000.00 38,327
50,000.00 95,817
100,000.00 191,634
200,000.00 383,268
500,000.00 958,170
1,000,000.00 1,916,340
2,000,000.00 3,832,681
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ