Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Guinea Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Guinea Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Guinea Francs hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa.


CZK GNF
coinmill.com
20 8024
50 20,061
100 40,122
200 80,245
500 200,612
1000 401,225
2000 802,449
5000 2,006,123
10,000 4,012,246
20,000 8,024,491
50,000 20,061,228
100,000 40,122,456
200,000 80,244,912
500,000 200,612,280
1,000,000 401,224,559
2,000,000 802,449,118
5,000,000 2,006,122,795
CZK tỷ lệ
2 tháng Mười hai 2025
GNF CZK
coinmill.com
5000 12
10,000 25
20,000 50
50,000 125
100,000 249
200,000 498
500,000 1246
1,000,000 2492
2,000,000 4985
5,000,000 12,462
10,000,000 24,924
20,000,000 49,847
50,000,000 124,618
100,000,000 249,237
200,000,000 498,474
500,000,000 1,246,185
1,000,000,000 2,492,370
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ