Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Guinea Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Guinea Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Guinea Francs hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa.


CZK GNF
coinmill.com
20 7854
50 19,635
100 39,271
200 78,541
500 196,353
1000 392,707
2000 785,414
5000 1,963,535
10,000 3,927,069
20,000 7,854,138
50,000 19,635,346
100,000 39,270,692
200,000 78,541,384
500,000 196,353,460
1,000,000 392,706,920
2,000,000 785,413,840
5,000,000 1,963,534,600
CZK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
GNF CZK
coinmill.com
5000 13
10,000 25
20,000 51
50,000 127
100,000 255
200,000 509
500,000 1273
1,000,000 2546
2,000,000 5093
5,000,000 12,732
10,000,000 25,464
20,000,000 50,929
50,000,000 127,321
100,000,000 254,643
200,000,000 509,286
500,000,000 1,273,214
1,000,000,000 2,546,428
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ