Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Guinea Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Guinea Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Guinea Francs hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa.


CZK GNF
coinmill.com
20 7942
50 19,855
100 39,711
200 79,422
500 198,554
1000 397,109
2000 794,218
5000 1,985,544
10,000 3,971,088
20,000 7,942,175
50,000 19,855,439
100,000 39,710,877
200,000 79,421,755
500,000 198,554,387
1,000,000 397,108,774
2,000,000 794,217,549
5,000,000 1,985,543,872
CZK tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
GNF CZK
coinmill.com
5000 13
10,000 25
20,000 50
50,000 126
100,000 252
200,000 504
500,000 1259
1,000,000 2518
2,000,000 5036
5,000,000 12,591
10,000,000 25,182
20,000,000 50,364
50,000,000 125,910
100,000,000 251,820
200,000,000 503,640
500,000,000 1,259,101
1,000,000,000 2,518,202
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ