Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

Cuaron Séc (CZK) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Hy Lạp drachma được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hy Lạp drachma trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hy Lạp Drachmas hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa.


CZK GRD
coinmill.com
20 272.5
50 681.0
100 1362.0
200 2724.5
500 6811.0
1000 13,621.5
2000 27,243.5
5000 68,108.5
10,000 136,216.5
20,000 272,433.5
50,000 681,083.0
100,000 1,362,166.5
200,000 2,724,333.0
500,000 6,810,832.0
1,000,000 13,621,664.0
2,000,000 27,243,328.0
5,000,000 68,108,320.0
CZK tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
GRD CZK
coinmill.com
200.0 15
500.0 37
1000.0 73
2000.0 147
5000.0 367
10,000.0 734
20,000.0 1468
50,000.0 3671
100,000.0 7341
200,000.0 14,682
500,000.0 36,706
1,000,000.0 73,412
2,000,000.0 146,825
5,000,000.0 367,062
10,000,000.0 734,125
20,000,000.0 1,468,249
50,000,000.0 3,670,624
GRD tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ