Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Đô la Hồng Kông được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Hồng Kông trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hồng Kông đô la hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa.


CZK HKD
coinmill.com
20 6.6
50 16.6
100 33.1
200 66.3
500 165.7
1000 331.4
2000 662.7
5000 1656.8
10,000 3313.5
20,000 6627.1
50,000 16,567.7
100,000 33,135.3
200,000 66,270.7
500,000 165,676.7
1,000,000 331,353.4
2,000,000 662,706.9
5,000,000 1,656,767.2
CZK tỷ lệ
27 Tháng Một 2025
HKD CZK
coinmill.com
5.0 15
10.0 30
20.0 60
50.0 151
100.0 302
200.0 604
500.0 1509
1000.0 3018
2000.0 6036
5000.0 15,090
10,000.0 30,179
20,000.0 60,359
50,000.0 150,896
100,000.0 301,793
200,000.0 603,585
500,000.0 1,508,963
1,000,000.0 3,017,926
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ