Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Đô la Hồng Kông được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Hồng Kông trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hồng Kông đô la hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa.


CZK HKD
coinmill.com
20 7.0
50 17.5
100 35.0
200 70.0
500 174.9
1000 349.8
2000 699.7
5000 1749.1
10,000 3498.3
20,000 6996.5
50,000 17,491.3
100,000 34,982.6
200,000 69,965.1
500,000 174,912.8
1,000,000 349,825.5
2,000,000 699,651.1
5,000,000 1,749,127.7
CZK tỷ lệ
4 tháng Năm 2025
HKD CZK
coinmill.com
5.0 14
10.0 29
20.0 57
50.0 143
100.0 286
200.0 572
500.0 1429
1000.0 2859
2000.0 5717
5000.0 14,293
10,000.0 28,586
20,000.0 57,171
50,000.0 142,928
100,000.0 285,857
200,000.0 571,714
500,000.0 1,429,284
1,000,000.0 2,858,568
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ