Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Đô la Hồng Kông được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Hồng Kông trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hồng Kông đô la hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa.


CZK HKD
coinmill.com
20 7.2
50 18.1
100 36.2
200 72.3
500 180.9
1000 361.7
2000 723.4
5000 1808.6
10,000 3617.2
20,000 7234.5
50,000 18,086.2
100,000 36,172.5
200,000 72,344.9
500,000 180,862.4
1,000,000 361,724.7
2,000,000 723,449.5
5,000,000 1,808,623.7
CZK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
HKD CZK
coinmill.com
5.0 14
10.0 28
20.0 55
50.0 138
100.0 276
200.0 553
500.0 1382
1000.0 2765
2000.0 5529
5000.0 13,823
10,000.0 27,645
20,000.0 55,291
50,000.0 138,227
100,000.0 276,453
200,000.0 552,907
500,000.0 1,382,267
1,000,000.0 2,764,533
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ