Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Honduras Lempira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Honduras Lempira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempiras hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Lempira Honduras là tiền tệ Honduras (HN, HND). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu HNL có thể được viết L. Lempira Honduras được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lempira Honduras cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HNL có 5 chữ số có nghĩa.


CZK HNL
coinmill.com
20 21.70
50 54.24
100 108.48
200 216.96
500 542.41
1000 1084.82
2000 2169.65
5000 5424.12
10,000 10,848.23
20,000 21,696.47
50,000 54,241.16
100,000 108,482.33
200,000 216,964.66
500,000 542,411.65
1,000,000 1,084,823.29
2,000,000 2,169,646.58
5,000,000 5,424,116.46
CZK tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
HNL CZK
coinmill.com
20.00 18
50.00 46
100.00 92
200.00 184
500.00 461
1000.00 922
2000.00 1844
5000.00 4609
10,000.00 9218
20,000.00 18,436
50,000.00 46,090
100,000.00 92,181
200,000.00 184,362
500,000.00 460,905
1,000,000.00 921,809
2,000,000.00 1,843,618
5,000,000.00 4,609,046
HNL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ