Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Croatia Kuna được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Croatia Kuna trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Croatia Kuna hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa.


CZK HRK
coinmill.com
20 6.52
50 16.30
100 32.60
200 65.21
500 163.01
1000 326.03
2000 652.05
5000 1630.13
10,000 3260.25
20,000 6520.50
50,000 16,301.25
100,000 32,602.51
200,000 65,205.01
500,000 163,012.53
1,000,000 326,025.05
2,000,000 652,050.11
5,000,000 1,630,125.27
CZK tỷ lệ
14 tháng Tám 2025
HRK CZK
coinmill.com
5.00 15
10.00 31
20.00 61
50.00 153
100.00 307
200.00 613
500.00 1534
1000.00 3067
2000.00 6134
5000.00 15,336
10,000.00 30,672
20,000.00 61,345
50,000.00 153,362
100,000.00 306,725
200,000.00 613,450
500,000.00 1,533,624
1,000,000.00 3,067,249
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ