Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Croatia Kuna được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Croatia Kuna trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Croatia Kuna hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa.


CZK HRK
coinmill.com
20 6.28
50 15.70
100 31.40
200 62.80
500 157.00
1000 314.00
2000 628.00
5000 1570.00
10,000 3139.99
20,000 6279.99
50,000 15,699.96
100,000 31,399.93
200,000 62,799.85
500,000 156,999.63
1,000,000 313,999.25
2,000,000 627,998.50
5,000,000 1,569,996.26
CZK tỷ lệ
4 tháng Năm 2025
HRK CZK
coinmill.com
5.00 16
10.00 32
20.00 64
50.00 159
100.00 318
200.00 637
500.00 1592
1000.00 3185
2000.00 6369
5000.00 15,924
10,000.00 31,847
20,000.00 63,694
50,000.00 159,236
100,000.00 318,472
200,000.00 636,944
500,000.00 1,592,360
1,000,000.00 3,184,721
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ