Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Croatia Kuna được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Croatia Kuna trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Croatia Kuna hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa.


CZK HRK
coinmill.com
20 6.57
50 16.42
100 32.83
200 65.66
500 164.16
1000 328.32
2000 656.64
5000 1641.60
10,000 3283.19
20,000 6566.38
50,000 16,415.96
100,000 32,831.92
200,000 65,663.83
500,000 164,159.58
1,000,000 328,319.15
2,000,000 656,638.31
5,000,000 1,641,595.77
CZK tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
HRK CZK
coinmill.com
5.00 15
10.00 30
20.00 61
50.00 152
100.00 305
200.00 609
500.00 1523
1000.00 3046
2000.00 6092
5000.00 15,229
10,000.00 30,458
20,000.00 60,916
50,000.00 152,291
100,000.00 304,582
200,000.00 609,163
500,000.00 1,522,908
1,000,000.00 3,045,817
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ