Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Phôrin Hungari được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phôrin Hungari trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hungary Forints hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa.


CZK HUF
coinmill.com
20 325
50 813
100 1626
200 3252
500 8129
1000 16,258
2000 32,516
5000 81,289
10,000 162,578
20,000 325,156
50,000 812,891
100,000 1,625,781
200,000 3,251,562
500,000 8,128,906
1,000,000 16,257,812
2,000,000 32,515,624
5,000,000 81,289,059
CZK tỷ lệ
2 tháng Mười hai 2025
HUF CZK
coinmill.com
200 12
500 31
1000 62
2000 123
5000 308
10,000 615
20,000 1230
50,000 3075
100,000 6151
200,000 12,302
500,000 30,754
1,000,000 61,509
2,000,000 123,018
5,000,000 307,544
10,000,000 615,089
20,000,000 1,230,178
50,000,000 3,075,445
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ