Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Phôrin Hungari được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phôrin Hungari trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hungary Forints hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa.


CZK HUF
coinmill.com
20 318
50 795
100 1589
200 3179
500 7947
1000 15,895
2000 31,790
5000 79,474
10,000 158,949
20,000 317,898
50,000 794,745
100,000 1,589,490
200,000 3,178,979
500,000 7,947,448
1,000,000 15,894,896
2,000,000 31,789,792
5,000,000 79,474,480
CZK tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
HUF CZK
coinmill.com
200 13
500 31
1000 63
2000 126
5000 315
10,000 629
20,000 1258
50,000 3146
100,000 6291
200,000 12,583
500,000 31,457
1,000,000 62,913
2,000,000 125,827
5,000,000 314,566
10,000,000 629,133
20,000,000 1,258,266
50,000,000 3,145,664
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ