Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Phôrin Hungari được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phôrin Hungari trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hungary Forints hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa.


CZK HUF
coinmill.com
20 322
50 805
100 1609
200 3218
500 8046
1000 16,091
2000 32,182
5000 80,455
10,000 160,910
20,000 321,821
50,000 804,552
100,000 1,609,104
200,000 3,218,208
500,000 8,045,519
1,000,000 16,091,038
2,000,000 32,182,076
5,000,000 80,455,191
CZK tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
HUF CZK
coinmill.com
200 12
500 31
1000 62
2000 124
5000 311
10,000 621
20,000 1243
50,000 3107
100,000 6215
200,000 12,429
500,000 31,073
1,000,000 62,146
2,000,000 124,293
5,000,000 310,732
10,000,000 621,464
20,000,000 1,242,928
50,000,000 3,107,320
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ