Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Phôrin Hungari được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phôrin Hungari trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hungary Forints hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa.


CZK HUF
coinmill.com
20 308
50 769
100 1539
200 3078
500 7695
1000 15,389
2000 30,778
5000 76,946
10,000 153,892
20,000 307,784
50,000 769,461
100,000 1,538,921
200,000 3,077,843
500,000 7,694,607
1,000,000 15,389,215
2,000,000 30,778,429
5,000,000 76,946,073
CZK tỷ lệ
4 tháng Năm 2025
HUF CZK
coinmill.com
200 13
500 32
1000 65
2000 130
5000 325
10,000 650
20,000 1300
50,000 3249
100,000 6498
200,000 12,996
500,000 32,490
1,000,000 64,981
2,000,000 129,961
5,000,000 324,903
10,000,000 649,806
20,000,000 1,299,611
50,000,000 3,249,029
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ