Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


CZK ILS
coinmill.com
20 3.25
50 8.13
100 16.25
200 32.51
500 81.27
1000 162.55
2000 325.09
5000 812.73
10,000 1625.46
20,000 3250.92
50,000 8127.30
100,000 16,254.60
200,000 32,509.19
500,000 81,272.99
1,000,000 162,545.97
2,000,000 325,091.95
5,000,000 812,729.87
CZK tỷ lệ
4 tháng Năm 2025
ILS CZK
coinmill.com
2.00 12
5.00 31
10.00 62
20.00 123
50.00 308
100.00 615
200.00 1230
500.00 3076
1000.00 6152
2000.00 12,304
5000.00 30,761
10,000.00 61,521
20,000.00 123,042
50,000.00 307,605
100,000.00 615,211
200,000.00 1,230,421
500,000.00 3,076,053
ILS tỷ lệ
7 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ