Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


CZK ILS
coinmill.com
20 3.22
50 8.06
100 16.12
200 32.23
500 80.58
1000 161.15
2000 322.30
5000 805.76
10,000 1611.51
20,000 3223.03
50,000 8057.57
100,000 16,115.14
200,000 32,230.29
500,000 80,575.72
1,000,000 161,151.45
2,000,000 322,302.89
5,000,000 805,757.23
CZK tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
ILS CZK
coinmill.com
2.00 12
5.00 31
10.00 62
20.00 124
50.00 310
100.00 621
200.00 1241
500.00 3103
1000.00 6205
2000.00 12,411
5000.00 31,027
10,000.00 62,053
20,000.00 124,107
50,000.00 310,267
100,000.00 620,534
200,000.00 1,241,069
500,000.00 3,102,671
ILS tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ