Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


CZK ILS
coinmill.com
20 2.95
50 7.36
100 14.73
200 29.45
500 73.63
1000 147.25
2000 294.50
5000 736.25
10,000 1472.51
20,000 2945.01
50,000 7362.53
100,000 14,725.06
200,000 29,450.12
500,000 73,625.30
1,000,000 147,250.59
2,000,000 294,501.18
5,000,000 736,252.96
CZK tỷ lệ
4 tháng Hai 2025
ILS CZK
coinmill.com
2.00 14
5.00 34
10.00 68
20.00 136
50.00 340
100.00 679
200.00 1358
500.00 3396
1000.00 6791
2000.00 13,582
5000.00 33,956
10,000.00 67,911
20,000.00 135,823
50,000.00 339,557
100,000.00 679,114
200,000.00 1,358,229
500,000.00 3,395,572
ILS tỷ lệ
4 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ