Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


CZK ILS
coinmill.com
20 3.14
50 7.86
100 15.72
200 31.44
500 78.61
1000 157.22
2000 314.44
5000 786.10
10,000 1572.20
20,000 3144.40
50,000 7861.01
100,000 15,722.01
200,000 31,444.02
500,000 78,610.05
1,000,000 157,220.11
2,000,000 314,440.21
5,000,000 786,100.53
CZK tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
ILS CZK
coinmill.com
2.00 13
5.00 32
10.00 64
20.00 127
50.00 318
100.00 636
200.00 1272
500.00 3180
1000.00 6361
2000.00 12,721
5000.00 31,803
10,000.00 63,605
20,000.00 127,210
50,000.00 318,025
100,000.00 636,051
200,000.00 1,272,102
500,000.00 3,180,255
ILS tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ