Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Iran Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iran Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iran rials hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa.


CZK IRR
coinmill.com
20 39,425
50 98,570
100 197,135
200 394,270
500 985,675
1000 1,971,350
2000 3,942,700
5000 9,856,750
10,000 19,713,500
20,000 39,427,000
50,000 98,567,500
100,000 197,135,000
200,000 394,270,000
500,000 985,675,000
1,000,000 1,971,350,000
2,000,000 3,942,700,000
5,000,000 9,856,750,000
CZK tỷ lệ
2 tháng Mười hai 2025
IRR CZK
coinmill.com
50,000 25
100,000 51
200,000 101
500,000 254
1,000,000 507
2,000,000 1015
5,000,000 2536
10,000,000 5073
20,000,000 10,145
50,000,000 25,363
100,000,000 50,727
200,000,000 101,453
500,000,000 253,633
1,000,000,000 507,267
2,000,000,000 1,014,533
5,000,000,000 2,536,333
10,000,000,000 5,072,666
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ