Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Iran Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iran Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iran rials hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa.


CZK IRR
coinmill.com
20 38,545
50 96,365
100 192,735
200 385,470
500 963,670
1000 1,927,345
2000 3,854,690
5000 9,636,720
10,000 19,273,445
20,000 38,546,890
50,000 96,367,220
100,000 192,734,445
200,000 385,468,890
500,000 963,672,220
1,000,000 1,927,344,445
2,000,000 3,854,688,890
5,000,000 9,636,722,220
CZK tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
IRR CZK
coinmill.com
50,000 26
100,000 52
200,000 104
500,000 259
1,000,000 519
2,000,000 1038
5,000,000 2594
10,000,000 5188
20,000,000 10,377
50,000,000 25,942
100,000,000 51,885
200,000,000 103,770
500,000,000 259,424
1,000,000,000 518,849
2,000,000,000 1,037,697
5,000,000,000 2,594,243
10,000,000,000 5,188,486
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ