Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Iran Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iran Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iran rials hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa.


CZK IRR
coinmill.com
20 38,800
50 96,995
100 193,990
200 387,975
500 969,940
1000 1,939,885
2000 3,879,765
5000 9,699,415
10,000 19,398,835
20,000 38,797,665
50,000 96,994,165
100,000 193,988,335
200,000 387,976,665
500,000 969,941,665
1,000,000 1,939,883,335
2,000,000 3,879,766,665
5,000,000 9,699,416,665
CZK tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
IRR CZK
coinmill.com
50,000 26
100,000 52
200,000 103
500,000 258
1,000,000 515
2,000,000 1031
5,000,000 2577
10,000,000 5155
20,000,000 10,310
50,000,000 25,775
100,000,000 51,549
200,000,000 103,099
500,000,000 257,747
1,000,000,000 515,495
2,000,000,000 1,030,990
5,000,000,000 2,577,475
10,000,000,000 5,154,949
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ