Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Krona Iceland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Iceland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Iceland Kronur hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa.


CZK ISK
coinmill.com
20 131
50 328
100 655
200 1311
500 3277
1000 6553
2000 13,106
5000 32,765
10,000 65,531
20,000 131,061
50,000 327,653
100,000 655,307
200,000 1,310,614
500,000 3,276,534
1,000,000 6,553,068
2,000,000 13,106,136
5,000,000 32,765,340
CZK tỷ lệ
9 tháng Mười 2025
ISK CZK
coinmill.com
100 15
200 31
500 76
1000 153
2000 305
5000 763
10,000 1526
20,000 3052
50,000 7630
100,000 15,260
200,000 30,520
500,000 76,300
1,000,000 152,600
2,000,000 305,201
5,000,000 763,001
10,000,000 1,526,003
20,000,000 3,052,006
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ