Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Cuaron Séc (CZK) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


CZK ITL
coinmill.com
20 1548
50 3870
100 7740
200 15,481
500 38,702
1000 77,404
2000 154,807
5000 387,018
10,000 774,035
20,000 1,548,071
50,000 3,870,177
100,000 7,740,353
200,000 15,480,706
500,000 38,701,766
1,000,000 77,403,532
2,000,000 154,807,065
5,000,000 387,017,662
CZK tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
ITL CZK
coinmill.com
1000 13
2000 26
5000 65
10,000 129
20,000 258
50,000 646
100,000 1292
200,000 2584
500,000 6460
1,000,000 12,919
2,000,000 25,839
5,000,000 64,597
10,000,000 129,193
20,000,000 258,386
50,000,000 645,965
100,000,000 1,291,931
200,000,000 2,583,861
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ