Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Cuaron Séc (CZK) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


CZK ITL
coinmill.com
20 1571
50 3928
100 7857
200 15,714
500 39,284
1000 78,568
2000 157,136
5000 392,841
10,000 785,682
20,000 1,571,364
50,000 3,928,411
100,000 7,856,821
200,000 15,713,643
500,000 39,284,107
1,000,000 78,568,213
2,000,000 157,136,426
5,000,000 392,841,065
CZK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
ITL CZK
coinmill.com
1000 13
2000 25
5000 64
10,000 127
20,000 255
50,000 636
100,000 1273
200,000 2546
500,000 6364
1,000,000 12,728
2,000,000 25,456
5,000,000 63,639
10,000,000 127,278
20,000,000 254,556
50,000,000 636,390
100,000,000 1,272,779
200,000,000 2,545,559
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ