Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Dinar Jordan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Jordan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Jordan dinar hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Dinar Jordan là tiền tệ Jordan (JO, Jor). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu JOD có thể được viết JD. Dinar Jordan được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Jordan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JOD có 4 chữ số có nghĩa.


CZK JOD
coinmill.com
20 0.65
50 1.65
100 3.35
200 6.70
500 16.70
1000 33.45
2000 66.90
5000 167.20
10,000 334.45
20,000 668.90
50,000 1672.20
100,000 3344.40
200,000 6688.85
500,000 16,722.10
1,000,000 33,444.20
2,000,000 66,888.40
5,000,000 167,221.00
CZK tỷ lệ
2 tháng Mười hai 2025
JOD CZK
coinmill.com
0.50 15
1.00 30
2.00 60
5.00 150
10.00 299
20.00 598
50.00 1495
100.00 2990
200.00 5980
500.00 14,950
1000.00 29,901
2000.00 59,801
5000.00 149,503
10,000.00 299,005
20,000.00 598,011
50,000.00 1,495,027
100,000.00 2,990,055
JOD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ