Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Dinar Jordan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Jordan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Jordan dinar hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Dinar Jordan là tiền tệ Jordan (JO, Jor). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu JOD có thể được viết JD. Dinar Jordan được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Jordan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JOD có 4 chữ số có nghĩa.


CZK JOD
coinmill.com
20 0.65
50 1.65
100 3.30
200 6.60
500 16.55
1000 33.10
2000 66.20
5000 165.50
10,000 331.00
20,000 662.00
50,000 1655.05
100,000 3310.10
200,000 6620.25
500,000 16,550.55
1,000,000 33,101.15
2,000,000 66,202.25
5,000,000 165,505.65
CZK tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
JOD CZK
coinmill.com
0.50 15
1.00 30
2.00 60
5.00 151
10.00 302
20.00 604
50.00 1511
100.00 3021
200.00 6042
500.00 15,105
1000.00 30,210
2000.00 60,421
5000.00 151,052
10,000.00 302,104
20,000.00 604,209
50,000.00 1,510,522
100,000.00 3,021,045
JOD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ