Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


CZK KGS
coinmill.com
20 75
50 187
100 374
200 748
500 1870
1000 3740
2000 7480
5000 18,701
10,000 37,401
20,000 74,803
50,000 187,007
100,000 374,014
200,000 748,027
500,000 1,870,068
1,000,000 3,740,136
2,000,000 7,480,272
5,000,000 18,700,681
CZK tỷ lệ
4 tháng Hai 2025
KGS CZK
coinmill.com
50 13
100 27
200 53
500 134
1000 267
2000 535
5000 1337
10,000 2674
20,000 5347
50,000 13,368
100,000 26,737
200,000 53,474
500,000 133,685
1,000,000 267,370
2,000,000 534,740
5,000,000 1,336,850
10,000,000 2,673,699
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ