Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


CZK KGS
coinmill.com
20 83
50 208
100 416
200 832
500 2080
1000 4159
2000 8319
5000 20,796
10,000 41,593
20,000 83,186
50,000 207,965
100,000 415,930
200,000 831,859
500,000 2,079,648
1,000,000 4,159,296
2,000,000 8,318,592
5,000,000 20,796,481
CZK tỷ lệ
18 tháng Mười hai 2025
KGS CZK
coinmill.com
50 12
100 24
200 48
500 120
1000 240
2000 481
5000 1202
10,000 2404
20,000 4809
50,000 12,021
100,000 24,043
200,000 48,085
500,000 120,213
1,000,000 240,425
2,000,000 480,851
5,000,000 1,202,126
10,000,000 2,404,253
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ