Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


CZK KHR
coinmill.com
20 3900
50 9700
100 19,400
200 38,800
500 97,100
1000 194,100
2000 388,200
5000 970,600
10,000 1,941,200
20,000 3,882,300
50,000 9,705,800
100,000 19,411,500
200,000 38,823,100
500,000 97,057,700
1,000,000 194,115,400
2,000,000 388,230,900
5,000,000 970,577,100
CZK tỷ lệ
2 tháng Mười hai 2025
KHR CZK
coinmill.com
5000 26
10,000 52
20,000 103
50,000 258
100,000 515
200,000 1030
500,000 2576
1,000,000 5152
2,000,000 10,303
5,000,000 25,758
10,000,000 51,516
20,000,000 103,031
50,000,000 257,579
100,000,000 515,157
200,000,000 1,030,315
500,000,000 2,575,787
1,000,000,000 5,151,574
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ