Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


CZK KHR
coinmill.com
20 3600
50 9100
100 18,200
200 36,400
500 91,000
1000 182,000
2000 364,000
5000 910,100
10,000 1,820,200
20,000 3,640,400
50,000 9,101,100
100,000 18,202,200
200,000 36,404,500
500,000 91,011,200
1,000,000 182,022,400
2,000,000 364,044,900
5,000,000 910,112,100
CZK tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
KHR CZK
coinmill.com
5000 27
10,000 55
20,000 110
50,000 275
100,000 549
200,000 1099
500,000 2747
1,000,000 5494
2,000,000 10,988
5,000,000 27,469
10,000,000 54,938
20,000,000 109,877
50,000,000 274,691
100,000,000 549,383
200,000,000 1,098,766
500,000,000 2,746,914
1,000,000,000 5,493,828
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ