Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


CZK KHR
coinmill.com
20 3800
50 9500
100 19,000
200 38,000
500 95,000
1000 190,000
2000 380,000
5000 950,000
10,000 1,899,900
20,000 3,799,900
50,000 9,499,700
100,000 18,999,500
200,000 37,998,900
500,000 94,997,300
1,000,000 189,994,500
2,000,000 379,989,100
5,000,000 949,972,600
CZK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
KHR CZK
coinmill.com
2000 11
5000 26
10,000 53
20,000 105
50,000 263
100,000 526
200,000 1053
500,000 2632
1,000,000 5263
2,000,000 10,527
5,000,000 26,317
10,000,000 52,633
20,000,000 105,266
50,000,000 263,165
100,000,000 526,331
200,000,000 1,052,662
500,000,000 2,631,655
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ