Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Comorian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Comorian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Comorians Francs hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Franc Comorian là tiền tệ Comoros (KM, COM). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu KMF có thể được viết CF. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Comorian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KMF có 5 chữ số có nghĩa.


CZK KMF
coinmill.com
20 433.80
50 1084.50
100 2168.95
200 4337.95
500 10,844.85
1000 21,689.65
2000 43,379.35
5000 108,448.35
10,000 216,896.70
20,000 433,793.40
50,000 1,084,483.50
100,000 2,168,967.00
200,000 4,337,934.00
500,000 10,844,834.95
1,000,000 21,689,669.95
2,000,000 43,379,339.85
5,000,000 108,448,349.65
CZK tỷ lệ
2 tháng Mười hai 2025
KMF CZK
coinmill.com
500.00 23
1000.00 46
2000.00 92
5000.00 231
10,000.00 461
20,000.00 922
50,000.00 2305
100,000.00 4610
200,000.00 9221
500,000.00 23,052
1,000,000.00 46,105
2,000,000.00 92,210
5,000,000.00 230,524
10,000,000.00 461,049
20,000,000.00 922,098
50,000,000.00 2,305,245
100,000,000.00 4,610,490
KMF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ