Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Tenge Kazakhstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tenge Kazakhstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kazakhstan Tenge hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa.


CZK KZT
coinmill.com
20 418
50 1045
100 2090
200 4181
500 10,452
1000 20,905
2000 41,810
5000 104,525
10,000 209,049
20,000 418,099
50,000 1,045,247
100,000 2,090,494
200,000 4,180,988
500,000 10,452,470
1,000,000 20,904,940
2,000,000 41,809,881
5,000,000 104,524,702
CZK tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
KZT CZK
coinmill.com
500 24
1000 48
2000 96
5000 239
10,000 478
20,000 957
50,000 2392
100,000 4784
200,000 9567
500,000 23,918
1,000,000 47,836
2,000,000 95,671
5,000,000 239,178
10,000,000 478,356
20,000,000 956,712
50,000,000 2,391,779
100,000,000 4,783,558
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ