Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Tenge Kazakhstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tenge Kazakhstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kazakhstan Tenge hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa.


CZK KZT
coinmill.com
20 422
50 1056
100 2112
200 4224
500 10,561
1000 21,122
2000 42,243
5000 105,608
10,000 211,216
20,000 422,432
50,000 1,056,080
100,000 2,112,161
200,000 4,224,321
500,000 10,560,804
1,000,000 21,121,607
2,000,000 42,243,214
5,000,000 105,608,036
CZK tỷ lệ
2 tháng Mười hai 2025
KZT CZK
coinmill.com
500 24
1000 47
2000 95
5000 237
10,000 473
20,000 947
50,000 2367
100,000 4734
200,000 9469
500,000 23,672
1,000,000 47,345
2,000,000 94,690
5,000,000 236,724
10,000,000 473,449
20,000,000 946,898
50,000,000 2,367,244
100,000,000 4,734,488
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ