Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Tenge Kazakhstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tenge Kazakhstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kazakhstan Tenge hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa.


CZK KZT
coinmill.com
20 414
50 1036
100 2072
200 4145
500 10,362
1000 20,724
2000 41,449
5000 103,622
10,000 207,244
20,000 414,488
50,000 1,036,220
100,000 2,072,440
200,000 4,144,881
500,000 10,362,202
1,000,000 20,724,405
2,000,000 41,448,810
5,000,000 103,622,024
CZK tỷ lệ
1 tháng Chín 2025
KZT CZK
coinmill.com
500 24
1000 48
2000 97
5000 241
10,000 483
20,000 965
50,000 2413
100,000 4825
200,000 9650
500,000 24,126
1,000,000 48,252
2,000,000 96,505
5,000,000 241,261
10,000,000 482,523
20,000,000 965,046
50,000,000 2,412,615
100,000,000 4,825,229
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ