Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Tenge Kazakhstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tenge Kazakhstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kazakhstan Tenge hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa.


CZK KZT
coinmill.com
20 413
50 1033
100 2065
200 4130
500 10,325
1000 20,650
2000 41,300
5000 103,251
10,000 206,501
20,000 413,002
50,000 1,032,506
100,000 2,065,012
200,000 4,130,024
500,000 10,325,060
1,000,000 20,650,119
2,000,000 41,300,238
5,000,000 103,250,595
CZK tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
KZT CZK
coinmill.com
500 24
1000 48
2000 97
5000 242
10,000 484
20,000 969
50,000 2421
100,000 4843
200,000 9685
500,000 24,213
1,000,000 48,426
2,000,000 96,852
5,000,000 242,129
10,000,000 484,259
20,000,000 968,517
50,000,000 2,421,294
100,000,000 4,842,587
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ