Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Lesotho Loti được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lesotho Loti trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lesotho Maloti hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Loti Lesotho là tiền tệ Lesotho (LS, LSO). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu LSL có thể được viết L, và M. Loti Lesotho được chia thành 100 lisente. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Loti Lesotho cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LSL có 5 chữ số có nghĩa.


CZK LSL
coinmill.com
20 17.92
50 44.81
100 89.62
200 179.24
500 448.11
1000 896.22
2000 1792.45
5000 4481.12
10,000 8962.23
20,000 17,924.46
50,000 44,811.16
100,000 89,622.32
200,000 179,244.65
500,000 448,111.62
1,000,000 896,223.24
2,000,000 1,792,446.47
5,000,000 4,481,116.19
CZK tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
LSL CZK
coinmill.com
10.00 11
20.00 22
50.00 56
100.00 112
200.00 223
500.00 558
1000.00 1116
2000.00 2232
5000.00 5579
10,000.00 11,158
20,000.00 22,316
50,000.00 55,790
100,000.00 111,579
200,000.00 223,159
500,000.00 557,897
1,000,000.00 1,115,793
2,000,000.00 2,231,587
LSL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ