Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Lesotho Loti được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lesotho Loti trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lesotho Maloti hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Loti Lesotho là tiền tệ Lesotho (LS, LSO). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu LSL có thể được viết L, và M. Loti Lesotho được chia thành 100 lisente. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Loti Lesotho cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LSL có 5 chữ số có nghĩa.


CZK LSL
coinmill.com
20 16.74
50 41.86
100 83.72
200 167.44
500 418.59
1000 837.19
2000 1674.37
5000 4185.93
10,000 8371.86
20,000 16,743.72
50,000 41,859.29
100,000 83,718.58
200,000 167,437.16
500,000 418,592.90
1,000,000 837,185.80
2,000,000 1,674,371.60
5,000,000 4,185,929.01
CZK tỷ lệ
3 tháng Tư 2025
LSL CZK
coinmill.com
10.00 12
20.00 24
50.00 60
100.00 119
200.00 239
500.00 597
1000.00 1194
2000.00 2389
5000.00 5972
10,000.00 11,945
20,000.00 23,890
50,000.00 59,724
100,000.00 119,448
200,000.00 238,896
500,000.00 597,239
1,000,000.00 1,194,478
2,000,000.00 2,388,956
LSL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ