Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Moldovan Leu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Moldovan Leu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Moldova Lei hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Leu Moldova là tiền tệ Moldova (Cộng hòa Moldova, MD, MDA). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leu Moldova cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MDL có 4 chữ số có nghĩa.


CZK MDL
coinmill.com
20 15.13
50 37.83
100 75.65
200 151.30
500 378.26
1000 756.52
2000 1513.03
5000 3782.58
10,000 7565.16
20,000 15,130.31
50,000 37,825.78
100,000 75,651.57
200,000 151,303.14
500,000 378,257.84
1,000,000 756,515.69
2,000,000 1,513,031.38
5,000,000 3,782,578.44
CZK tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
MDL CZK
coinmill.com
10.00 13
20.00 26
50.00 66
100.00 132
200.00 264
500.00 661
1000.00 1322
2000.00 2644
5000.00 6609
10,000.00 13,218
20,000.00 26,437
50,000.00 66,092
100,000.00 132,185
200,000.00 264,370
500,000.00 660,925
1,000,000.00 1,321,850
2,000,000.00 2,643,699
MDL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ