Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Moldovan Leu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Moldovan Leu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Moldova Lei hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Leu Moldova là tiền tệ Moldova (Cộng hòa Moldova, MD, MDA). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leu Moldova cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MDL có 4 chữ số có nghĩa.


CZK MDL
coinmill.com
20 16.45
50 41.14
100 82.27
200 164.54
500 411.36
1000 822.72
2000 1645.43
5000 4113.58
10,000 8227.15
20,000 16,454.31
50,000 41,135.76
100,000 82,271.53
200,000 164,543.05
500,000 411,357.63
1,000,000 822,715.26
2,000,000 1,645,430.53
5,000,000 4,113,576.32
CZK tỷ lệ
14 tháng Tám 2025
MDL CZK
coinmill.com
10.00 12
20.00 24
50.00 61
100.00 122
200.00 243
500.00 608
1000.00 1215
2000.00 2431
5000.00 6077
10,000.00 12,155
20,000.00 24,310
50,000.00 60,774
100,000.00 121,549
200,000.00 243,097
500,000.00 607,744
1,000,000.00 1,215,487
2,000,000.00 2,430,975
MDL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ