Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Moldovan Leu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Moldovan Leu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Moldova Lei hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Leu Moldova là tiền tệ Moldova (Cộng hòa Moldova, MD, MDA). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leu Moldova cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MDL có 4 chữ số có nghĩa.


CZK MDL
coinmill.com
20 16.58
50 41.46
100 82.92
200 165.85
500 414.62
1000 829.25
2000 1658.50
5000 4146.25
10,000 8292.50
20,000 16,585.00
50,000 41,462.49
100,000 82,924.98
200,000 165,849.96
500,000 414,624.91
1,000,000 829,249.82
2,000,000 1,658,499.65
5,000,000 4,146,249.12
CZK tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025
MDL CZK
coinmill.com
10.00 12
20.00 24
50.00 60
100.00 121
200.00 241
500.00 603
1000.00 1206
2000.00 2412
5000.00 6030
10,000.00 12,059
20,000.00 24,118
50,000.00 60,295
100,000.00 120,591
200,000.00 241,182
500,000.00 602,955
1,000,000.00 1,205,909
2,000,000.00 2,411,818
MDL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ