Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Moldovan Leu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Moldovan Leu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Moldova Lei hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Leu Moldova là tiền tệ Moldova (Cộng hòa Moldova, MD, MDA). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leu Moldova cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MDL có 4 chữ số có nghĩa.


CZK MDL
coinmill.com
20 15.70
50 39.25
100 78.49
200 156.99
500 392.47
1000 784.94
2000 1569.88
5000 3924.71
10,000 7849.42
20,000 15,698.84
50,000 39,247.11
100,000 78,494.22
200,000 156,988.44
500,000 392,471.10
1,000,000 784,942.20
2,000,000 1,569,884.41
5,000,000 3,924,711.02
CZK tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
MDL CZK
coinmill.com
10.00 13
20.00 25
50.00 64
100.00 127
200.00 255
500.00 637
1000.00 1274
2000.00 2548
5000.00 6370
10,000.00 12,740
20,000.00 25,480
50,000.00 63,699
100,000.00 127,398
200,000.00 254,796
500,000.00 636,990
1,000,000.00 1,273,979
2,000,000.00 2,547,958
MDL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ