Malagasy Franc (MGF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Ariary Malagasy (MGA) vào ngày 01 Tháng Một 2005.
Một MGA tương đương 5 MGF.

Cuaron Séc (CZK) và Malagasy Ariary (MGA) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Malagasy Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Francs hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Franc Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu MGF có thể được viết FMG. Franc Malagasy được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGF có 2 chữ số có nghĩa.


CZK MGF
coinmill.com
20 20,450
50 51,100
100 102,150
200 204,300
500 510,750
1000 1,021,500
2000 2,043,000
5000 5,107,500
10,000 10,215,000
20,000 20,430,000
50,000 51,075,000
100,000 102,150,000
200,000 204,300,000
500,000 510,750,000
1,000,000 1,021,500,000
2,000,000 2,043,000,000
5,000,000 5,107,500,000
CZK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
MGF CZK
coinmill.com
20,000 20
50,000 49
100,000 98
200,000 196
500,000 489
1,000,000 979
2,000,000 1958
5,000,000 4895
10,000,000 9790
20,000,000 19,579
50,000,000 48,948
100,000,000 97,895
200,000,000 195,791
500,000,000 489,476
1,000,000,000 978,953
2,000,000,000 1,957,905
5,000,000,000 4,894,763
MGF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ