Malagasy Franc (MGF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Ariary Malagasy (MGA) vào ngày 01 Tháng Một 2005.
Một MGA tương đương 5 MGF.

Cuaron Séc (CZK) và Malagasy Ariary (MGA) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Malagasy Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Francs hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Franc Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu MGF có thể được viết FMG. Franc Malagasy được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGF có 2 chữ số có nghĩa.


CZK MGF
coinmill.com
20 19,100
50 47,800
100 95,550
200 191,150
500 477,850
1000 955,650
2000 1,911,300
5000 4,778,300
10,000 9,556,550
20,000 19,113,100
50,000 47,782,800
100,000 95,565,600
200,000 191,131,200
500,000 477,827,950
1,000,000 955,655,900
2,000,000 1,911,311,750
5,000,000 4,778,279,400
CZK tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
MGF CZK
coinmill.com
20,000 21
50,000 52
100,000 105
200,000 209
500,000 523
1,000,000 1046
2,000,000 2093
5,000,000 5232
10,000,000 10,464
20,000,000 20,928
50,000,000 52,320
100,000,000 104,640
200,000,000 209,280
500,000,000 523,201
1,000,000,000 1,046,402
2,000,000,000 2,092,804
5,000,000,000 5,232,009
MGF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ