Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Macedonia Denar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Macedonia Denar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Macedonia Denars hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa.


CZK MKD
coinmill.com
20 53.5
50 133.5
100 266.5
200 533.0
500 1332.5
1000 2665.5
2000 5331.0
5000 13,327.5
10,000 26,655.0
20,000 53,310.0
50,000 133,274.5
100,000 266,549.0
200,000 533,097.5
500,000 1,332,744.5
1,000,000 2,665,488.5
2,000,000 5,330,977.0
5,000,000 13,327,442.5
CZK tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
MKD CZK
coinmill.com
50.0 19
100.0 38
200.0 75
500.0 188
1000.0 375
2000.0 750
5000.0 1876
10,000.0 3752
20,000.0 7503
50,000.0 18,758
100,000.0 37,517
200,000.0 75,033
500,000.0 187,583
1,000,000.0 375,166
2,000,000.0 750,331
5,000,000.0 1,875,829
10,000,000.0 3,751,657
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ