Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Macedonia Denar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Macedonia Denar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Macedonia Denars hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa.


CZK MKD
coinmill.com
20 49.5
50 123.0
100 246.5
200 492.5
500 1232.0
1000 2463.5
2000 4927.0
5000 12,318.0
10,000 24,636.0
20,000 49,272.0
50,000 123,180.0
100,000 246,360.5
200,000 492,720.5
500,000 1,231,801.5
1,000,000 2,463,603.0
2,000,000 4,927,206.0
5,000,000 12,318,015.5
CZK tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
MKD CZK
coinmill.com
50.0 20
100.0 41
200.0 81
500.0 203
1000.0 406
2000.0 812
5000.0 2030
10,000.0 4059
20,000.0 8118
50,000.0 20,295
100,000.0 40,591
200,000.0 81,182
500,000.0 202,955
1,000,000.0 405,910
2,000,000.0 811,819
5,000,000.0 2,029,548
10,000,000.0 4,059,095
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ