Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Macedonia Denar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Macedonia Denar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Macedonia Denars hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa.


CZK MKD
coinmill.com
20 48.0
50 120.5
100 241.0
200 482.0
500 1204.5
1000 2409.0
2000 4817.5
5000 12,044.0
10,000 24,088.0
20,000 48,176.0
50,000 120,440.5
100,000 240,881.0
200,000 481,762.0
500,000 1,204,404.5
1,000,000 2,408,809.0
2,000,000 4,817,618.5
5,000,000 12,044,046.0
CZK tỷ lệ
3 tháng Hai 2025
MKD CZK
coinmill.com
50.0 21
100.0 42
200.0 83
500.0 208
1000.0 415
2000.0 830
5000.0 2076
10,000.0 4151
20,000.0 8303
50,000.0 20,757
100,000.0 41,514
200,000.0 83,029
500,000.0 207,571
1,000,000.0 415,143
2,000,000.0 830,286
5,000,000.0 2,075,714
10,000,000.0 4,151,429
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ