Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Mauritania Ouguiya được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritania Ouguiya trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritania Ouguiyas hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Ouguiya Mauritania là tiền tệ Mauritania (MR, Tàu điện ngầm). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu MRO có thể được viết UM. Ouguiya Mauritania được chia thành 5 khoums. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ouguiya Mauritania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MRO có 3 chữ số có nghĩa.


CZK MRO
coinmill.com
20 329.2
50 823.0
100 1646.0
200 3292.0
500 8230.0
1000 16,460.2
2000 32,920.4
5000 82,301.0
10,000 164,601.8
20,000 329,203.8
50,000 823,009.4
100,000 1,646,019.0
200,000 3,292,038.0
500,000 8,230,094.8
1,000,000 16,460,189.6
2,000,000 32,920,379.2
5,000,000 82,300,947.8
CZK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
MRO CZK
coinmill.com
200.0 12
500.0 30
1000.0 61
2000.0 122
5000.0 304
10,000.0 608
20,000.0 1215
50,000.0 3038
100,000.0 6075
200,000.0 12,151
500,000.0 30,376
1,000,000.0 60,753
2,000,000.0 121,505
5,000,000.0 303,763
10,000,000.0 607,526
20,000,000.0 1,215,053
50,000,000.0 3,037,632
MRO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ