Chào mừng! Login
| |||
|
Chuyển đổi Cuaron Séc và Maldives Rufiyaa được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 Tháng Một 2025.
Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Maldives Rufiyaa trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Maldives Rufiyaa hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.
Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Rufiyaa Maldives là tiền tệ Maldives (MV, MDV). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna Äeská, koruny Äeské, korun Äeských, haléÅů, haléÅ, và haléÅ. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu MVR có thể được viết Rf. Rufiyaa Maldives được chia thành 100 lari. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 26 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MVR có 4 chữ số có nghĩa.
In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch. |
Để lại một đánh giá |
Tùy chọnBắt đầu từ Tiền tệ
|