Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Maldives Rufiyaa được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Maldives Rufiyaa trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Maldives Rufiyaa hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Rufiyaa Maldives là tiền tệ Maldives (MV, MDV). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu MVR có thể được viết Rf. Rufiyaa Maldives được chia thành 100 lari. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MVR có 4 chữ số có nghĩa.


CZK MVR
coinmill.com
20 13.76
50 34.39
100 68.79
200 137.57
500 343.93
1000 687.87
2000 1375.73
5000 3439.33
10,000 6878.66
20,000 13,757.32
50,000 34,393.30
100,000 68,786.61
200,000 137,573.21
500,000 343,933.03
1,000,000 687,866.07
2,000,000 1,375,732.13
5,000,000 3,439,330.33
CZK tỷ lệ
4 tháng Năm 2025
MVR CZK
coinmill.com
10.00 15
20.00 29
50.00 73
100.00 145
200.00 291
500.00 727
1000.00 1454
2000.00 2908
5000.00 7269
10,000.00 14,538
20,000.00 29,075
50,000.00 72,689
100,000.00 145,377
200,000.00 290,754
500,000.00 726,886
1,000,000.00 1,453,771
2,000,000.00 2,907,543
MVR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ