Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Cuaron Séc (CZK) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


CZK MXN
coinmill.com
20 17.85
50 44.60
100 89.25
200 178.45
500 446.15
1000 892.35
2000 1784.70
5000 4461.75
10,000 8923.45
20,000 17,846.90
50,000 44,617.30
100,000 89,234.60
200,000 178,469.20
500,000 446,173.00
1,000,000 892,346.05
2,000,000 1,784,692.05
5,000,000 4,461,730.15
CZK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
MXN CZK
coinmill.com
10.00 11
20.00 22
50.00 56
100.00 112
200.00 224
500.00 560
1000.00 1121
2000.00 2241
5000.00 5603
10,000.00 11,206
20,000.00 22,413
50,000.00 56,032
100,000.00 112,064
200,000.00 224,128
500,000.00 560,321
1,000,000.00 1,120,642
2,000,000.00 2,241,283
MXN tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ