Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và New Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Meticais hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa.


CZK MZN
coinmill.com
20 58
50 146
100 292
200 583
500 1458
1000 2915
2000 5831
5000 14,577
10,000 29,153
20,000 58,306
50,000 145,766
100,000 291,531
200,000 583,062
500,000 1,457,655
1,000,000 2,915,311
2,000,000 5,830,622
5,000,000 14,576,555
CZK tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
MZN CZK
coinmill.com
50 17
100 34
200 69
500 172
1000 343
2000 686
5000 1715
10,000 3430
20,000 6860
50,000 17,151
100,000 34,302
200,000 68,603
500,000 171,508
1,000,000 343,017
2,000,000 686,033
5,000,000 1,715,083
10,000,000 3,430,166
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ