Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Namibia Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namibia Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namibia đô la hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Dollar Namibia là tiền tệ Namibia (NA, NAM). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu NAD có thể được viết N$. Dollar Namibia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar Namibia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NAD có 5 chữ số có nghĩa.


CZK NAD
coinmill.com
20 18.10
50 45.30
100 90.60
200 181.15
500 452.95
1000 905.85
2000 1811.70
5000 4529.30
10,000 9058.60
20,000 18,117.20
50,000 45,292.95
100,000 90,585.90
200,000 181,171.75
500,000 452,929.40
1,000,000 905,858.80
2,000,000 1,811,717.55
5,000,000 4,529,293.90
CZK tỷ lệ
2 tháng Mười hai 2025
NAD CZK
coinmill.com
10.00 11
20.00 22
50.00 55
100.00 110
200.00 221
500.00 552
1000.00 1104
2000.00 2208
5000.00 5520
10,000.00 11,039
20,000.00 22,078
50,000.00 55,196
100,000.00 110,392
200,000.00 220,785
500,000.00 551,962
1,000,000.00 1,103,925
2,000,000.00 2,207,850
NAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ