Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Namibia Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namibia Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namibia đô la hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Dollar Namibia là tiền tệ Namibia (NA, NAM). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu NAD có thể được viết N$. Dollar Namibia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar Namibia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NAD có 5 chữ số có nghĩa.


CZK NAD
coinmill.com
20 17.15
50 42.85
100 85.65
200 171.30
500 428.30
1000 856.60
2000 1713.15
5000 4282.90
10,000 8565.80
20,000 17,131.55
50,000 42,828.95
100,000 85,657.85
200,000 171,315.75
500,000 428,289.35
1,000,000 856,578.70
2,000,000 1,713,157.35
5,000,000 4,282,893.40
CZK tỷ lệ
29 tháng Năm 2025
NAD CZK
coinmill.com
10.00 12
20.00 23
50.00 58
100.00 117
200.00 233
500.00 584
1000.00 1167
2000.00 2335
5000.00 5837
10,000.00 11,674
20,000.00 23,349
50,000.00 58,372
100,000.00 116,744
200,000.00 233,487
500,000.00 583,718
1,000,000.00 1,167,435
2,000,000.00 2,334,870
NAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ