Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Nicaragua Cordoba Oro được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nicaragua Cordoba Oro trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaragua Cordoba Oros hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Nicaragua Cordoba Oro là tiền tệ Nicaragua (NI, NIC). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu NIO có thể được viết C$. Nicaragua Cordoba Oro được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Nicaragua Cordoba Oro cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NIO có 4 chữ số có nghĩa.


CZK NIO
coinmill.com
20 30.75
50 76.85
100 153.70
200 307.40
500 768.55
1000 1537.05
2000 3074.10
5000 7685.30
10,000 15,370.55
20,000 30,741.15
50,000 76,852.85
100,000 153,705.70
200,000 307,411.45
500,000 768,528.55
1,000,000 1,537,057.15
2,000,000 3,074,114.25
5,000,000 7,685,285.65
CZK tỷ lệ
21 tháng Tư 2024
NIO CZK
coinmill.com
20.00 13
50.00 33
100.00 65
200.00 130
500.00 325
1000.00 651
2000.00 1301
5000.00 3253
10,000.00 6506
20,000.00 13,012
50,000.00 32,530
100,000.00 65,059
200,000.00 130,119
500,000.00 325,297
1,000,000.00 650,594
2,000,000.00 1,301,188
5,000,000.00 3,252,970
NIO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ