Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Nicaragua Cordoba Oro được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nicaragua Cordoba Oro trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaragua Cordoba Oros hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Nicaragua Cordoba Oro là tiền tệ Nicaragua (NI, NIC). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu NIO có thể được viết C$. Nicaragua Cordoba Oro được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Nicaragua Cordoba Oro cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NIO có 4 chữ số có nghĩa.


CZK NIO
coinmill.com
20 34.05
50 85.20
100 170.35
200 340.70
500 851.75
1000 1703.50
2000 3407.05
5000 8517.60
10,000 17,035.20
20,000 34,070.40
50,000 85,175.95
100,000 170,351.90
200,000 340,703.80
500,000 851,759.50
1,000,000 1,703,518.95
2,000,000 3,407,037.95
5,000,000 8,517,594.80
CZK tỷ lệ
2 tháng Mười hai 2025
NIO CZK
coinmill.com
20.00 12
50.00 29
100.00 59
200.00 117
500.00 294
1000.00 587
2000.00 1174
5000.00 2935
10,000.00 5870
20,000.00 11,740
50,000.00 29,351
100,000.00 58,702
200,000.00 117,404
500,000.00 293,510
1,000,000.00 587,020
2,000,000.00 1,174,040
5,000,000.00 2,935,101
NIO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ