Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Nicaragua Cordoba Oro được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nicaragua Cordoba Oro trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaragua Cordoba Oros hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Nicaragua Cordoba Oro là tiền tệ Nicaragua (NI, NIC). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu NIO có thể được viết C$. Nicaragua Cordoba Oro được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Nicaragua Cordoba Oro cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NIO có 4 chữ số có nghĩa.


CZK NIO
coinmill.com
20 33.50
50 83.70
100 167.45
200 334.85
500 837.15
1000 1674.25
2000 3348.55
5000 8371.30
10,000 16,742.65
20,000 33,485.25
50,000 83,713.15
100,000 167,426.30
200,000 334,852.60
500,000 837,131.55
1,000,000 1,674,263.10
2,000,000 3,348,526.15
5,000,000 8,371,315.40
CZK tỷ lệ
14 tháng Tám 2025
NIO CZK
coinmill.com
20.00 12
50.00 30
100.00 60
200.00 119
500.00 299
1000.00 597
2000.00 1195
5000.00 2986
10,000.00 5973
20,000.00 11,946
50,000.00 29,864
100,000.00 59,728
200,000.00 119,456
500,000.00 298,639
1,000,000.00 597,278
2,000,000.00 1,194,555
5,000,000.00 2,986,388
NIO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ