Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


CZK NOK
coinmill.com
20 9.5
50 24.0
100 48.0
200 96.0
500 240.0
1000 479.5
2000 959.5
5000 2398.5
10,000 4797.5
20,000 9594.5
50,000 23,986.5
100,000 47,973.5
200,000 95,946.5
500,000 239,866.5
1,000,000 479,732.5
2,000,000 959,465.0
5,000,000 2,398,663.0
CZK tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
NOK CZK
coinmill.com
10.0 21
20.0 42
50.0 104
100.0 208
200.0 417
500.0 1042
1000.0 2084
2000.0 4169
5000.0 10,422
10,000.0 20,845
20,000.0 41,690
50,000.0 104,225
100,000.0 208,449
200,000.0 416,899
500,000.0 1,042,247
1,000,000.0 2,084,494
2,000,000.0 4,168,989
NOK tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ