Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


CZK NOK
coinmill.com
20 9.5
50 24.0
100 48.0
200 96.5
500 241.0
1000 482.5
2000 964.5
5000 2411.5
10,000 4823.0
20,000 9646.5
50,000 24,115.5
100,000 48,231.5
200,000 96,462.5
500,000 241,157.0
1,000,000 482,313.5
2,000,000 964,627.5
5,000,000 2,411,568.5
CZK tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
NOK CZK
coinmill.com
10.0 21
20.0 41
50.0 104
100.0 207
200.0 415
500.0 1037
1000.0 2073
2000.0 4147
5000.0 10,367
10,000.0 20,733
20,000.0 41,467
50,000.0 103,667
100,000.0 207,334
200,000.0 414,668
500,000.0 1,036,670
1,000,000.0 2,073,339
2,000,000.0 4,146,679
NOK tỷ lệ
16 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ