Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


CZK NOK
coinmill.com
20 10.0
50 24.5
100 49.0
200 97.5
500 244.5
1000 488.5
2000 977.0
5000 2442.5
10,000 4885.0
20,000 9770.5
50,000 24,426.0
100,000 48,851.5
200,000 97,703.0
500,000 244,258.0
1,000,000 488,516.0
2,000,000 977,032.5
5,000,000 2,442,581.0
CZK tỷ lệ
2 tháng Mười hai 2025
NOK CZK
coinmill.com
10.0 20
20.0 41
50.0 102
100.0 205
200.0 409
500.0 1024
1000.0 2047
2000.0 4094
5000.0 10,235
10,000.0 20,470
20,000.0 40,940
50,000.0 102,351
100,000.0 204,702
200,000.0 409,403
500,000.0 1,023,508
1,000,000.0 2,047,015
2,000,000.0 4,094,030
NOK tỷ lệ
30 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ