Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Nepal Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nepal Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nepal Rupees hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa.


CZK NPR
coinmill.com
20 111.25
50 278.20
100 556.35
200 1112.75
500 2781.85
1000 5563.70
2000 11,127.45
5000 27,818.55
10,000 55,637.15
20,000 111,274.25
50,000 278,185.70
100,000 556,371.35
200,000 1,112,742.70
500,000 2,781,856.80
1,000,000 5,563,713.60
2,000,000 11,127,427.25
5,000,000 27,818,568.05
CZK tỷ lệ
4 tháng Hai 2025
NPR CZK
coinmill.com
100.00 18
200.00 36
500.00 90
1000.00 180
2000.00 359
5000.00 899
10,000.00 1797
20,000.00 3595
50,000.00 8987
100,000.00 17,974
200,000.00 35,947
500,000.00 89,868
1,000,000.00 179,736
2,000,000.00 359,472
5,000,000.00 898,680
10,000,000.00 1,797,361
20,000,000.00 3,594,721
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ