Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Nepal Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nepal Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nepal Rupees hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa.


CZK NPR
coinmill.com
20 123.30
50 308.30
100 616.60
200 1233.20
500 3083.00
1000 6166.00
2000 12,332.00
5000 30,830.00
10,000 61,660.00
20,000 123,320.00
50,000 308,300.00
100,000 616,599.95
200,000 1,233,199.90
500,000 3,082,999.75
1,000,000 6,165,999.50
2,000,000 12,331,999.00
5,000,000 30,829,997.55
CZK tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
NPR CZK
coinmill.com
100.00 16
200.00 32
500.00 81
1000.00 162
2000.00 324
5000.00 811
10,000.00 1622
20,000.00 3244
50,000.00 8109
100,000.00 16,218
200,000.00 32,436
500,000.00 81,090
1,000,000.00 162,180
2,000,000.00 324,359
5,000,000.00 810,899
10,000,000.00 1,621,797
20,000,000.00 3,243,594
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ