Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brunei Dollar và Cuaron Séc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brunei Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Séc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Séc Koruny hoặc Brunei đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa.


BND CZK
coinmill.com
1.00 17
2.00 35
5.00 86
10.00 173
20.00 345
50.00 863
100.00 1726
200.00 3452
500.00 8630
1000.00 17,259
2000.00 34,518
5000.00 86,295
10,000.00 172,591
20,000.00 345,182
50,000.00 862,954
100,000.00 1,725,908
200,000.00 3,451,816
BND tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
CZK BND
coinmill.com
20 1.16
50 2.90
100 5.79
200 11.59
500 28.97
1000 57.94
2000 115.88
5000 289.70
10,000 579.41
20,000 1158.81
50,000 2897.03
100,000 5794.05
200,000 11,588.10
500,000 28,970.26
1,000,000 57,940.52
2,000,000 115,881.04
5,000,000 289,702.61
CZK tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ