Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


CZK NVC
coinmill.com
20 3.21091
50 8.02727
100 16.05453
200 32.10907
500 80.27267
1000 160.54533
2000 321.09067
5000 802.72666
10,000 1605.45333
20,000 3210.90666
50,000 8027.26665
100,000 16,054.53330
200,000 32,109.06660
500,000 80,272.66649
1,000,000 160,545.33298
2,000,000 321,090.66595
5,000,000 802,726.66488
CZK tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
NVC CZK
coinmill.com
2.00000 12
5.00000 31
10.00000 62
20.00000 125
50.00000 311
100.00000 623
200.00000 1246
500.00000 3114
1000.00000 6229
2000.00000 12,458
5000.00000 31,144
10,000.00000 62,288
20,000.00000 124,575
50,000.00000 311,439
100,000.00000 622,877
200,000.00000 1,245,754
500,000.00000 3,114,385
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ