Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


CZK NVC
coinmill.com
20 3.17177
50 7.92942
100 15.85884
200 31.71767
500 79.29418
1000 158.58836
2000 317.17672
5000 792.94180
10,000 1585.88361
20,000 3171.76721
50,000 7929.41803
100,000 15,858.83606
200,000 31,717.67212
500,000 79,294.18030
1,000,000 158,588.36060
2,000,000 317,176.72119
5,000,000 792,941.80298
CZK tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
NVC CZK
coinmill.com
2.00000 13
5.00000 32
10.00000 63
20.00000 126
50.00000 315
100.00000 631
200.00000 1261
500.00000 3153
1000.00000 6306
2000.00000 12,611
5000.00000 31,528
10,000.00000 63,056
20,000.00000 126,113
50,000.00000 315,282
100,000.00000 630,563
200,000.00000 1,261,127
500,000.00000 3,152,817
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ