Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


CZK NVC
coinmill.com
20 3.24419
50 8.11046
100 16.22093
200 32.44186
500 81.10464
1000 162.20929
2000 324.41857
5000 811.04643
10,000 1622.09285
20,000 3244.18570
50,000 8110.46426
100,000 16,220.92852
200,000 32,441.85704
500,000 81,104.64260
1,000,000 162,209.28520
2,000,000 324,418.57039
5,000,000 811,046.42599
CZK tỷ lệ
2 tháng Mười hai 2025
NVC CZK
coinmill.com
2.00000 12
5.00000 31
10.00000 62
20.00000 123
50.00000 308
100.00000 616
200.00000 1233
500.00000 3082
1000.00000 6165
2000.00000 12,330
5000.00000 30,824
10,000.00000 61,649
20,000.00000 123,298
50,000.00000 308,244
100,000.00000 616,488
200,000.00000 1,232,975
500,000.00000 3,082,438
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ