Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


CZK NVC
coinmill.com
20 3.17575
50 7.93938
100 15.87877
200 31.75753
500 79.39383
1000 158.78767
2000 317.57534
5000 793.93835
10,000 1587.87669
20,000 3175.75338
50,000 7939.38346
100,000 15,878.76692
200,000 31,757.53383
500,000 79,393.83458
1,000,000 158,787.66916
2,000,000 317,575.33832
5,000,000 793,938.34580
CZK tỷ lệ
25 tháng Tám 2025
NVC CZK
coinmill.com
2.00000 13
5.00000 31
10.00000 63
20.00000 126
50.00000 315
100.00000 630
200.00000 1260
500.00000 3149
1000.00000 6298
2000.00000 12,595
5000.00000 31,489
10,000.00000 62,977
20,000.00000 125,954
50,000.00000 314,886
100,000.00000 629,772
200,000.00000 1,259,544
500,000.00000 3,148,859
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ