Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


CZK NVC
coinmill.com
20 3.04208
50 7.60520
100 15.21040
200 30.42080
500 76.05199
1000 152.10398
2000 304.20795
5000 760.51988
10,000 1521.03975
20,000 3042.07951
50,000 7605.19877
100,000 15,210.39754
200,000 30,420.79507
500,000 76,051.98768
1,000,000 152,103.97536
2,000,000 304,207.95072
5,000,000 760,519.87680
CZK tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
NVC CZK
coinmill.com
2.00000 13
5.00000 33
10.00000 66
20.00000 131
50.00000 329
100.00000 657
200.00000 1315
500.00000 3287
1000.00000 6574
2000.00000 13,149
5000.00000 32,872
10,000.00000 65,745
20,000.00000 131,489
50,000.00000 328,723
100,000.00000 657,445
200,000.00000 1,314,890
500,000.00000 3,287,225
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ