Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


CZK NZD
coinmill.com
20 1.40
50 3.60
100 7.20
200 14.40
500 36.00
1000 71.90
2000 143.80
5000 359.50
10,000 719.00
20,000 1438.10
50,000 3595.10
100,000 7190.30
200,000 14,380.50
500,000 35,951.30
1,000,000 71,902.60
2,000,000 143,805.20
5,000,000 359,513.00
CZK tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
NZD CZK
coinmill.com
1.00 14
2.00 28
5.00 70
10.00 139
20.00 278
50.00 695
100.00 1391
200.00 2782
500.00 6954
1000.00 13,908
2000.00 27,815
5000.00 69,539
10,000.00 139,077
20,000.00 278,154
50,000.00 695,385
100,000.00 1,390,770
200,000.00 2,781,541
NZD tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ