Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


CZK NZD
coinmill.com
20 1.70
50 4.20
100 8.40
200 16.90
500 42.20
1000 84.30
2000 168.60
5000 421.60
10,000 843.20
20,000 1686.40
50,000 4215.90
100,000 8431.80
200,000 16,863.60
500,000 42,159.00
1,000,000 84,318.00
2,000,000 168,636.00
5,000,000 421,590.00
CZK tỷ lệ
2 tháng Mười hai 2025
NZD CZK
coinmill.com
1.00 12
2.00 24
5.00 59
10.00 119
20.00 237
50.00 593
100.00 1186
200.00 2372
500.00 5930
1000.00 11,860
2000.00 23,720
5000.00 59,299
10,000.00 118,599
20,000.00 237,197
50,000.00 592,993
100,000.00 1,185,986
200,000.00 2,371,973
NZD tỷ lệ
2 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ