Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


CZK NZD
coinmill.com
20 1.70
50 4.20
100 8.40
200 16.80
500 41.90
1000 83.80
2000 167.70
5000 419.20
10,000 838.30
20,000 1676.70
50,000 4191.70
100,000 8383.50
200,000 16,766.90
500,000 41,917.30
1,000,000 83,834.50
2,000,000 167,669.10
5,000,000 419,172.70
CZK tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
NZD CZK
coinmill.com
1.00 12
2.00 24
5.00 60
10.00 119
20.00 239
50.00 596
100.00 1193
200.00 2386
500.00 5964
1000.00 11,928
2000.00 23,857
5000.00 59,641
10,000.00 119,283
20,000.00 238,565
50,000.00 596,413
100,000.00 1,192,826
200,000.00 2,385,652
NZD tỷ lệ
16 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ