Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


CZK OMR
coinmill.com
20 0.365
50 0.920
100 1.835
200 3.675
500 9.185
1000 18.375
2000 36.745
5000 91.865
10,000 183.735
20,000 367.470
50,000 918.670
100,000 1837.340
200,000 3674.680
500,000 9186.695
1,000,000 18,373.395
2,000,000 36,746.790
5,000,000 91,866.970
CZK tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
OMR CZK
coinmill.com
0.200 11
0.500 27
1.000 54
2.000 109
5.000 272
10.000 544
20.000 1089
50.000 2721
100.000 5443
200.000 10,885
500.000 27,213
1000.000 54,427
2000.000 108,853
5000.000 272,133
10,000.000 544,265
20,000.000 1,088,531
50,000.000 2,721,326
OMR tỷ lệ
18 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ