Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


CZK OMR
coinmill.com
20 0.370
50 0.930
100 1.860
200 3.720
500 9.305
1000 18.610
2000 37.215
5000 93.040
10,000 186.085
20,000 372.170
50,000 930.420
100,000 1860.840
200,000 3721.680
500,000 9304.205
1,000,000 18,608.410
2,000,000 37,216.820
5,000,000 93,042.055
CZK tỷ lệ
2 tháng Mười 2025
OMR CZK
coinmill.com
0.200 11
0.500 27
1.000 54
2.000 107
5.000 269
10.000 537
20.000 1075
50.000 2687
100.000 5374
200.000 10,748
500.000 26,870
1000.000 53,739
2000.000 107,478
5000.000 268,696
10,000.000 537,391
20,000.000 1,074,783
50,000.000 2,686,957
OMR tỷ lệ
1 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ