Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Peru Nuevo Sol được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peru Nuevo Sol trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nuevos Peru Soles hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu PEN có thể được viết S. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa.


CZK PEN
coinmill.com
20 3.25
50 8.13
100 16.27
200 32.54
500 81.34
1000 162.69
2000 325.38
5000 813.44
10,000 1626.88
20,000 3253.76
50,000 8134.41
100,000 16,268.81
200,000 32,537.63
500,000 81,344.06
1,000,000 162,688.13
2,000,000 325,376.26
5,000,000 813,440.65
CZK tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
PEN CZK
coinmill.com
2.00 12
5.00 31
10.00 61
20.00 123
50.00 307
100.00 615
200.00 1229
500.00 3073
1000.00 6147
2000.00 12,293
5000.00 30,734
10,000.00 61,467
20,000.00 122,935
50,000.00 307,336
100,000.00 614,673
200,000.00 1,229,346
500,000.00 3,073,365
PEN tỷ lệ
16 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ