Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Peru Nuevo Sol được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peru Nuevo Sol trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nuevos Peru Soles hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu PEN có thể được viết S. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa.


CZK PEN
coinmill.com
20 3.40
50 8.49
100 16.99
200 33.97
500 84.93
1000 169.86
2000 339.73
5000 849.31
10,000 1698.63
20,000 3397.26
50,000 8493.15
100,000 16,986.29
200,000 33,972.59
500,000 84,931.47
1,000,000 169,862.94
2,000,000 339,725.88
5,000,000 849,314.70
CZK tỷ lệ
14 tháng Tám 2025
PEN CZK
coinmill.com
2.00 12
5.00 29
10.00 59
20.00 118
50.00 294
100.00 589
200.00 1177
500.00 2944
1000.00 5887
2000.00 11,774
5000.00 29,435
10,000.00 58,871
20,000.00 117,742
50,000.00 294,355
100,000.00 588,710
200,000.00 1,177,420
500,000.00 2,943,550
PEN tỷ lệ
13 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ