Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Peru Nuevo Sol được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peru Nuevo Sol trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nuevos Peru Soles hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu PEN có thể được viết S. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa.


CZK PEN
coinmill.com
20 3.24
50 8.09
100 16.19
200 32.37
500 80.93
1000 161.87
2000 323.74
5000 809.34
10,000 1618.69
20,000 3237.38
50,000 8093.45
100,000 16,186.90
200,000 32,373.79
500,000 80,934.48
1,000,000 161,868.96
2,000,000 323,737.91
5,000,000 809,344.79
CZK tỷ lệ
18 tháng Mười hai 2025
PEN CZK
coinmill.com
2.00 12
5.00 31
10.00 62
20.00 124
50.00 309
100.00 618
200.00 1236
500.00 3089
1000.00 6178
2000.00 12,356
5000.00 30,889
10,000.00 61,778
20,000.00 123,557
50,000.00 308,892
100,000.00 617,784
200,000.00 1,235,567
500,000.00 3,088,918
PEN tỷ lệ
18 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ