Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Rupi Pakistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Pakistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pakistan Rupees hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Rupee Pakistan là tiền tệ Pakistan (PK, PAK). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu PKR có thể được viết Rs. Rupee Pakistan được chia thành 100 paisa. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PKR có 5 chữ số có nghĩa.


CZK PKR
coinmill.com
20 263.81
50 659.53
100 1319.06
200 2638.12
500 6595.29
1000 13,190.59
2000 26,381.17
5000 65,952.93
10,000 131,905.87
20,000 263,811.73
50,000 659,529.33
100,000 1,319,058.66
200,000 2,638,117.33
500,000 6,595,293.31
1,000,000 13,190,586.63
2,000,000 26,381,173.25
5,000,000 65,952,933.13
CZK tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025
PKR CZK
coinmill.com
200.00 15
500.00 38
1000.00 76
2000.00 152
5000.00 379
10,000.00 758
20,000.00 1516
50,000.00 3791
100,000.00 7581
200,000.00 15,162
500,000.00 37,906
1,000,000.00 75,812
2,000,000.00 151,623
5,000,000.00 379,058
10,000,000.00 758,116
20,000,000.00 1,516,233
50,000,000.00 3,790,582
PKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ