Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Rupi Pakistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Pakistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pakistan Rupees hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Rupee Pakistan là tiền tệ Pakistan (PK, PAK). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu PKR có thể được viết Rs. Rupee Pakistan được chia thành 100 paisa. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PKR có 5 chữ số có nghĩa.


CZK PKR
coinmill.com
20 255.40
50 638.49
100 1276.98
200 2553.97
500 6384.92
1000 12,769.84
2000 25,539.67
5000 63,849.18
10,000 127,698.36
20,000 255,396.72
50,000 638,491.81
100,000 1,276,983.61
200,000 2,553,967.23
500,000 6,384,918.07
1,000,000 12,769,836.14
2,000,000 25,539,672.28
5,000,000 63,849,180.70
CZK tỷ lệ
4 tháng Năm 2025
PKR CZK
coinmill.com
200.00 16
500.00 39
1000.00 78
2000.00 157
5000.00 392
10,000.00 783
20,000.00 1566
50,000.00 3915
100,000.00 7831
200,000.00 15,662
500,000.00 39,155
1,000,000.00 78,310
2,000,000.00 156,619
5,000,000.00 391,548
10,000,000.00 783,095
20,000,000.00 1,566,191
50,000,000.00 3,915,477
PKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ