Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Leu Rumani được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Leu Rumani trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rumani Lei hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Leu Romainian là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu RON có thể được viết L. Leu Romainian được chia thành 100 bani. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leu Romainian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RON có 5 chữ số có nghĩa.


CZK RON
coinmill.com
20 4.33
50 10.82
100 21.63
200 43.26
500 108.16
1000 216.31
2000 432.62
5000 1081.56
10,000 2163.11
20,000 4326.23
50,000 10,815.56
100,000 21,631.13
200,000 43,262.26
500,000 108,155.64
1,000,000 216,311.28
2,000,000 432,622.57
5,000,000 1,081,556.42
CZK tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
RON CZK
coinmill.com
5.00 23
10.00 46
20.00 92
50.00 231
100.00 462
200.00 925
500.00 2311
1000.00 4623
2000.00 9246
5000.00 23,115
10,000.00 46,230
20,000.00 92,459
50,000.00 231,148
100,000.00 462,297
200,000.00 924,593
500,000.00 2,311,484
1,000,000.00 4,622,967
RON tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ