Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Leu Rumani được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Leu Rumani trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rumani Lei hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Leu Romainian là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu RON có thể được viết L. Leu Romainian được chia thành 100 bani. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leu Romainian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RON có 5 chữ số có nghĩa.


CZK RON
coinmill.com
20 4.27
50 10.68
100 21.37
200 42.73
500 106.84
1000 213.67
2000 427.35
5000 1068.37
10,000 2136.75
20,000 4273.49
50,000 10,683.73
100,000 21,367.46
200,000 42,734.91
500,000 106,837.28
1,000,000 213,674.55
2,000,000 427,349.10
5,000,000 1,068,372.75
CZK tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
RON CZK
coinmill.com
5.00 23
10.00 47
20.00 94
50.00 234
100.00 468
200.00 936
500.00 2340
1000.00 4680
2000.00 9360
5000.00 23,400
10,000.00 46,800
20,000.00 93,600
50,000.00 234,001
100,000.00 468,001
200,000.00 936,003
500,000.00 2,340,007
1,000,000.00 4,680,015
RON tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ