Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Cuaron Séc (CZK) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


CZK RUR
coinmill.com
20 75,860
50 189,640
100 379,280
200 758,570
500 1,896,420
1000 3,792,830
2000 7,585,670
5000 18,964,160
10,000 37,928,330
20,000 75,856,660
50,000 189,641,650
100,000 379,283,300
200,000 758,566,590
500,000 1,896,416,480
1,000,000 3,792,832,960
2,000,000 7,585,665,920
5,000,000 18,964,164,790
CZK tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025
RUR CZK
coinmill.com
50,000 13
100,000 26
200,000 53
500,000 132
1,000,000 264
2,000,000 527
5,000,000 1318
10,000,000 2637
20,000,000 5273
50,000,000 13,183
100,000,000 26,366
200,000,000 52,731
500,000,000 131,828
1,000,000,000 263,655
2,000,000,000 527,310
5,000,000,000 1,318,276
10,000,000,000 2,636,552
RUR tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ