Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Rwanda Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rwanda Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rwanda Francs hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa.


CZK RWF
coinmill.com
20 1040
50 2600
100 5199
200 10,398
500 25,996
1000 51,992
2000 103,983
5000 259,958
10,000 519,916
20,000 1,039,831
50,000 2,599,578
100,000 5,199,156
200,000 10,398,312
500,000 25,995,781
1,000,000 51,991,562
2,000,000 103,983,124
5,000,000 259,957,810
CZK tỷ lệ
14 tháng Tám 2025
RWF CZK
coinmill.com
1000 19
2000 38
5000 96
10,000 192
20,000 385
50,000 962
100,000 1923
200,000 3847
500,000 9617
1,000,000 19,234
2,000,000 38,468
5,000,000 96,169
10,000,000 192,339
20,000,000 384,678
50,000,000 961,695
100,000,000 1,923,389
200,000,000 3,846,778
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ