Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Sudan Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pounds hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa.


CZK SDG
coinmill.com
20 553.38
50 1383.46
100 2766.91
200 5533.82
500 13,834.55
1000 27,669.11
2000 55,338.22
5000 138,345.55
10,000 276,691.09
20,000 553,382.19
50,000 1,383,455.47
100,000 2,766,910.94
200,000 5,533,821.89
500,000 13,834,554.72
1,000,000 27,669,109.45
2,000,000 55,338,218.89
5,000,000 138,345,547.24
CZK tỷ lệ
25 tháng Tám 2025
SDG CZK
coinmill.com
500.00 18
1000.00 36
2000.00 72
5000.00 181
10,000.00 361
20,000.00 723
50,000.00 1807
100,000.00 3614
200,000.00 7228
500,000.00 18,071
1,000,000.00 36,141
2,000,000.00 72,283
5,000,000.00 180,707
10,000,000.00 361,414
20,000,000.00 722,828
50,000,000.00 1,807,069
100,000,000.00 3,614,139
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ