Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Sudan Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pounds hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa.


CZK SDG
coinmill.com
20 502.71
50 1256.79
100 2513.57
200 5027.15
500 12,567.87
1000 25,135.73
2000 50,271.47
5000 125,678.67
10,000 251,357.34
20,000 502,714.67
50,000 1,256,786.68
100,000 2,513,573.36
200,000 5,027,146.73
500,000 12,567,866.82
1,000,000 25,135,733.63
2,000,000 50,271,467.26
5,000,000 125,678,668.15
CZK tỷ lệ
3 tháng Hai 2025
SDG CZK
coinmill.com
500.00 20
1000.00 40
2000.00 80
5000.00 199
10,000.00 398
20,000.00 796
50,000.00 1989
100,000.00 3978
200,000.00 7957
500,000.00 19,892
1,000,000.00 39,784
2,000,000.00 79,568
5,000,000.00 198,920
10,000,000.00 397,840
20,000,000.00 795,680
50,000,000.00 1,989,200
100,000,000.00 3,978,400
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ