Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Dollar Singapore được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dollar Singapore trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Singapore đô la hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Dollar Singapore là tiền tệ Singapore (SG, SGP). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu SGD có thể được viết S$, và SGD$. Dollar Singapore được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar Singapore cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SGD có 6 chữ số có nghĩa.


CZK SGD
coinmill.com
20 1.22
50 3.06
100 6.11
200 12.22
500 30.56
1000 61.12
2000 122.24
5000 305.59
10,000 611.18
20,000 1222.37
50,000 3055.92
100,000 6111.84
200,000 12,223.68
500,000 30,559.19
1,000,000 61,118.38
2,000,000 122,236.75
5,000,000 305,591.88
CZK tỷ lệ
1 tháng Chín 2025
SGD CZK
coinmill.com
1.00 16
2.00 33
5.00 82
10.00 164
20.00 327
50.00 818
100.00 1636
200.00 3272
500.00 8181
1000.00 16,362
2000.00 32,723
5000.00 81,808
10,000.00 163,617
20,000.00 327,234
50,000.00 818,085
100,000.00 1,636,169
200,000.00 3,272,338
SGD tỷ lệ
1 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ