Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). The Status là tiền tệ không có nước. Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


CZK SNT
coinmill.com
20 25.346
50 63.365
100 126.730
200 253.460
500 633.651
1000 1267.302
2000 2534.604
5000 6336.510
10,000 12,673.020
20,000 25,346.041
50,000 63,365.102
100,000 126,730.203
200,000 253,460.407
500,000 633,651.017
1,000,000 1,267,302.034
2,000,000 2,534,604.068
5,000,000 6,336,510.171
CZK tỷ lệ
14 tháng Tám 2025
SNT CZK
coinmill.com
20.000 16
50.000 39
100.000 79
200.000 158
500.000 395
1000.000 789
2000.000 1578
5000.000 3945
10,000.000 7891
20,000.000 15,782
50,000.000 39,454
100,000.000 78,908
200,000.000 157,816
500,000.000 394,539
1,000,000.000 789,078
2,000,000.000 1,578,156
5,000,000.000 3,945,389
SNT tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ