Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). The Status là tiền tệ không có nước. Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


CZK SNT
coinmill.com
20 25.524
50 63.811
100 127.622
200 255.244
500 638.110
1000 1276.220
2000 2552.439
5000 6381.098
10,000 12,762.195
20,000 25,524.390
50,000 63,810.975
100,000 127,621.951
200,000 255,243.901
500,000 638,109.753
1,000,000 1,276,219.505
2,000,000 2,552,439.011
5,000,000 6,381,097.527
CZK tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
SNT CZK
coinmill.com
20.000 16
50.000 39
100.000 78
200.000 157
500.000 392
1000.000 784
2000.000 1567
5000.000 3918
10,000.000 7836
20,000.000 15,671
50,000.000 39,178
100,000.000 78,356
200,000.000 156,713
500,000.000 391,782
1,000,000.000 783,564
2,000,000.000 1,567,129
5,000,000.000 3,917,821
SNT tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ