Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Somali Shilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Somali Shilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Somali shilling hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Shilling Somali là tiền tệ Somalia (SO, SOM). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu SOS có thể được viết So Sh. Shilling Somali được chia thành 100 centesimi. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Somali cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SOS có 3 chữ số có nghĩa.


CZK SOS
coinmill.com
20 500
50 1251
100 2502
200 5004
500 12,509
1000 25,018
2000 50,036
5000 125,089
10,000 250,178
20,000 500,356
50,000 1,250,891
100,000 2,501,782
200,000 5,003,564
500,000 12,508,910
1,000,000 25,017,820
2,000,000 50,035,639
5,000,000 125,089,098
CZK tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
SOS CZK
coinmill.com
500 20
1000 40
2000 80
5000 200
10,000 400
20,000 799
50,000 1999
100,000 3997
200,000 7994
500,000 19,986
1,000,000 39,972
2,000,000 79,943
5,000,000 199,858
10,000,000 399,715
20,000,000 799,430
50,000,000 1,998,575
100,000,000 3,997,151
SOS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ