Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Somali Shilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Somali Shilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Somali shilling hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Shilling Somali là tiền tệ Somalia (SO, SOM). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu SOS có thể được viết So Sh. Shilling Somali được chia thành 100 centesimi. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Somali cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SOS có 3 chữ số có nghĩa.


CZK SOS
coinmill.com
20 528
50 1320
100 2641
200 5282
500 13,205
1000 26,410
2000 52,820
5000 132,049
10,000 264,098
20,000 528,197
50,000 1,320,492
100,000 2,640,985
200,000 5,281,970
500,000 13,204,925
1,000,000 26,409,850
2,000,000 52,819,699
5,000,000 132,049,248
CZK tỷ lệ
15 tháng Mười 2025
SOS CZK
coinmill.com
500 19
1000 38
2000 76
5000 189
10,000 379
20,000 757
50,000 1893
100,000 3786
200,000 7573
500,000 18,932
1,000,000 37,865
2,000,000 75,729
5,000,000 189,323
10,000,000 378,647
20,000,000 757,293
50,000,000 1,893,233
100,000,000 3,786,466
SOS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ