Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Sao Tome Dobra được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sao Tome Dobra trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sao Tome Dobras hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Sao Tome Dobra là tiền tệ Sao Tome và Principe (ST, STP). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu STD có thể được viết Db. Sao Tome Dobra được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sao Tome Dobra cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi STD có 5 chữ số có nghĩa.


CZK STD
coinmill.com
20 20,561.0
50 51,402.5
100 102,805.5
200 205,610.5
500 514,027.0
1000 1,028,053.5
2000 2,056,107.5
5000 5,140,268.5
10,000 10,280,536.5
20,000 20,561,073.0
50,000 51,402,683.0
100,000 102,805,365.5
200,000 205,610,731.5
500,000 514,026,828.0
1,000,000 1,028,053,656.5
2,000,000 2,056,107,312.5
5,000,000 5,140,268,281.5
CZK tỷ lệ
2 tháng Mười hai 2025
STD CZK
coinmill.com
20,000.0 19
50,000.0 49
100,000.0 97
200,000.0 195
500,000.0 486
1,000,000.0 973
2,000,000.0 1945
5,000,000.0 4864
10,000,000.0 9727
20,000,000.0 19,454
50,000,000.0 48,636
100,000,000.0 97,271
200,000,000.0 194,542
500,000,000.0 486,356
1,000,000,000.0 972,712
2,000,000,000.0 1,945,424
5,000,000,000.0 4,863,559
STD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ