El Salvidor Colon (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng đồng đô la Mỹ (USD) trên 01 Tháng Một 2001.
Một USD tương đương lên 8,75 SVC.

Cuaron Séc (CZK) và Đô la Mỹ (USD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và El Salvador Colon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho El Salvador Colon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào El Salvador Colones hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). El Salvador Colon là tiền tệ El Salvador (SV, SLV). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. El Salvador Colon được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái El Salvador Colon cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SVC có 6 chữ số có nghĩa.


CZK SVC
coinmill.com
20 8.35
50 20.90
100 41.85
200 83.65
500 209.15
1000 418.30
2000 836.65
5000 2091.60
10,000 4183.20
20,000 8366.40
50,000 20,916.00
100,000 41,832.00
200,000 83,663.95
500,000 209,159.90
1,000,000 418,319.80
2,000,000 836,639.55
5,000,000 2,091,598.90
CZK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
SVC CZK
coinmill.com
5.00 12
10.00 24
20.00 48
50.00 120
100.00 239
200.00 478
500.00 1195
1000.00 2391
2000.00 4781
5000.00 11,953
10,000.00 23,905
20,000.00 47,810
50,000.00 119,526
100,000.00 239,052
200,000.00 478,103
500,000.00 1,195,258
1,000,000.00 2,390,516
SVC tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ