El Salvidor Colon (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng đồng đô la Mỹ (USD) trên 01 Tháng Một 2001.
Một USD tương đương lên 8,75 SVC.

Cuaron Séc (CZK) và Đô la Mỹ (USD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và El Salvador Colon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho El Salvador Colon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào El Salvador Colones hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). El Salvador Colon là tiền tệ El Salvador (SV, SLV). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. El Salvador Colon được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái El Salvador Colon cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SVC có 6 chữ số có nghĩa.


CZK SVC
coinmill.com
20 8.35
50 20.85
100 41.70
200 83.40
500 208.45
1000 416.90
2000 833.80
5000 2084.55
10,000 4169.05
20,000 8338.10
50,000 20,845.25
100,000 41,690.50
200,000 83,381.00
500,000 208,452.55
1,000,000 416,905.10
2,000,000 833,810.25
5,000,000 2,084,525.60
CZK tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
SVC CZK
coinmill.com
5.00 12
10.00 24
20.00 48
50.00 120
100.00 240
200.00 480
500.00 1199
1000.00 2399
2000.00 4797
5000.00 11,993
10,000.00 23,986
20,000.00 47,973
50,000.00 119,931
100,000.00 239,863
200,000.00 479,725
500,000.00 1,199,314
1,000,000.00 2,398,627
SVC tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ