Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


CZK SYP
coinmill.com
20 2366.50
50 5916.00
100 11,832.00
200 23,664.00
500 59,160.25
1000 118,320.50
2000 236,641.00
5000 591,602.25
10,000 1,183,204.50
20,000 2,366,408.75
50,000 5,916,022.00
100,000 11,832,044.00
200,000 23,664,088.00
500,000 59,160,220.00
1,000,000 118,320,440.25
2,000,000 236,640,880.25
5,000,000 591,602,200.75
CZK tỷ lệ
2 tháng Mười hai 2025
SYP CZK
coinmill.com
2000.00 17
5000.00 42
10,000.00 85
20,000.00 169
50,000.00 423
100,000.00 845
200,000.00 1690
500,000.00 4226
1,000,000.00 8452
2,000,000.00 16,903
5,000,000.00 42,258
10,000,000.00 84,516
20,000,000.00 169,033
50,000,000.00 422,581
100,000,000.00 845,163
200,000,000.00 1,690,325
500,000,000.00 4,225,813
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ