Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


CZK SYP
coinmill.com
20 2328.25
50 5820.50
100 11,641.00
200 23,282.00
500 58,205.25
1000 116,410.50
2000 232,821.00
5000 582,052.25
10,000 1,164,104.75
20,000 2,328,209.50
50,000 5,820,523.50
100,000 11,641,047.00
200,000 23,282,094.00
500,000 58,205,235.00
1,000,000 116,410,470.25
2,000,000 232,820,940.25
5,000,000 582,052,350.75
CZK tỷ lệ
2 tháng Chín 2025
SYP CZK
coinmill.com
2000.00 17
5000.00 43
10,000.00 86
20,000.00 172
50,000.00 430
100,000.00 859
200,000.00 1718
500,000.00 4295
1,000,000.00 8590
2,000,000.00 17,181
5,000,000.00 42,951
10,000,000.00 85,903
20,000,000.00 171,806
50,000,000.00 429,515
100,000,000.00 859,029
200,000,000.00 1,718,059
500,000,000.00 4,295,146
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ