Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


CZK SYP
coinmill.com
20 2138.50
50 5346.00
100 10,692.00
200 21,384.00
500 53,460.00
1000 106,920.00
2000 213,840.00
5000 534,599.75
10,000 1,069,199.75
20,000 2,138,399.50
50,000 5,345,998.75
100,000 10,691,997.25
200,000 21,383,994.75
500,000 53,459,986.75
1,000,000 106,919,973.25
2,000,000 213,839,946.75
5,000,000 534,599,866.50
CZK tỷ lệ
16 tháng Tư 2024
SYP CZK
coinmill.com
2000.00 19
5000.00 47
10,000.00 94
20,000.00 187
50,000.00 468
100,000.00 935
200,000.00 1871
500,000.00 4676
1,000,000.00 9353
2,000,000.00 18,706
5,000,000.00 46,764
10,000,000.00 93,528
20,000,000.00 187,056
50,000,000.00 467,639
100,000,000.00 935,279
200,000,000.00 1,870,558
500,000,000.00 4,676,395
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ