Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Somoni Tajikistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Somoni Tajikistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Somoni Tajikistan là tiền tệ Tajikistan (TJ, TJK). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Somoni Tajikistan được chia thành 100 dirams. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Somoni Tajikistan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TJS có 5 chữ số có nghĩa.


CZK TJS
coinmill.com
20 10.20
50 25.55
100 51.10
200 102.25
500 255.55
1000 511.15
2000 1022.25
5000 2555.65
10,000 5111.25
20,000 10,222.50
50,000 25,556.30
100,000 51,112.60
200,000 102,225.15
500,000 255,562.95
1,000,000 511,125.85
2,000,000 1,022,251.75
5,000,000 2,555,629.35
CZK tỷ lệ
26 tháng Tám 2025
TJS CZK
coinmill.com
10.00 20
20.00 39
50.00 98
100.00 196
200.00 391
500.00 978
1000.00 1956
2000.00 3913
5000.00 9782
10,000.00 19,565
20,000.00 39,129
50,000.00 97,823
100,000.00 195,647
200,000.00 391,293
500,000.00 978,233
1,000,000.00 1,956,465
2,000,000.00 3,912,930
TJS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ