Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Somoni Tajikistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Somoni Tajikistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Somoni Tajikistan là tiền tệ Tajikistan (TJ, TJK). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Somoni Tajikistan được chia thành 100 dirams. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Somoni Tajikistan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TJS có 5 chữ số có nghĩa.


CZK TJS
coinmill.com
20 10.45
50 26.20
100 52.35
200 104.75
500 261.85
1000 523.65
2000 1047.35
5000 2618.35
10,000 5236.70
20,000 10,473.35
50,000 26,183.40
100,000 52,366.85
200,000 104,733.70
500,000 261,834.25
1,000,000 523,668.50
2,000,000 1,047,336.95
5,000,000 2,618,342.40
CZK tỷ lệ
2 tháng Mười hai 2025
TJS CZK
coinmill.com
10.00 19
20.00 38
50.00 95
100.00 191
200.00 382
500.00 955
1000.00 1910
2000.00 3819
5000.00 9548
10,000.00 19,096
20,000.00 38,192
50,000.00 95,480
100,000.00 190,961
200,000.00 381,921
500,000.00 954,803
1,000,000.00 1,909,605
2,000,000.00 3,819,210
TJS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ