Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa.


CZK TRY
coinmill.com
20 20.27
50 50.68
100 101.37
200 202.74
500 506.85
1000 1013.69
2000 2027.38
5000 5068.46
10,000 10,136.92
20,000 20,273.85
50,000 50,684.62
100,000 101,369.23
200,000 202,738.47
500,000 506,846.16
1,000,000 1,013,692.33
2,000,000 2,027,384.66
5,000,000 5,068,461.65
CZK tỷ lệ
2 tháng Mười hai 2025
TRY CZK
coinmill.com
20.00 20
50.00 49
100.00 99
200.00 197
500.00 493
1000.00 986
2000.00 1973
5000.00 4932
10,000.00 9865
20,000.00 19,730
50,000.00 49,325
100,000.00 98,649
200,000.00 197,299
500,000.00 493,246
1,000,000.00 986,493
2,000,000.00 1,972,985
5,000,000.00 4,932,463
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ