Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


CZK TWD
coinmill.com
20 26
50 65
100 131
200 262
500 654
1000 1308
2000 2616
5000 6539
10,000 13,079
20,000 26,158
50,000 65,394
100,000 130,788
200,000 261,576
500,000 653,940
1,000,000 1,307,880
2,000,000 2,615,760
5,000,000 6,539,401
CZK tỷ lệ
16 tháng Tư 2024
TWD CZK
coinmill.com
20 15
50 38
100 76
200 153
500 382
1000 765
2000 1529
5000 3823
10,000 7646
20,000 15,292
50,000 38,230
100,000 76,460
200,000 152,919
500,000 382,298
1,000,000 764,596
2,000,000 1,529,192
5,000,000 3,822,980
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ